Bản dịch của từ Snow slide trong tiếng Việt

Snow slide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snow slide (Noun)

snˈoʊ slˈaɪd
snˈoʊ slˈaɪd
01

Một chuyển động xuống dốc lớn đột ngột của tuyết.

A sudden large downhill movement of snow.

Ví dụ

The snow slide in Colorado caused significant damage last winter.

Cơn lở tuyết ở Colorado đã gây thiệt hại lớn mùa đông trước.

The snow slide did not affect the nearby community in Utah.

Cơn lở tuyết không ảnh hưởng đến cộng đồng gần đó ở Utah.

Did the snow slide in Washington affect local businesses?

Cơn lở tuyết ở Washington có ảnh hưởng đến các doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snow slide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snow slide

Không có idiom phù hợp