Bản dịch của từ Snowball sample trong tiếng Việt

Snowball sample

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowball sample (Noun)

snˈoʊbˌɔl sˈæmpəl
snˈoʊbˌɔl sˈæmpəl
01

Một phương pháp lấy mẫu, trong đó các đối tượng nghiên cứu hiện tại tuyển lựa các đối tượng tương lai từ những người quen của họ.

A sampling method where existing study subjects recruit future subjects from among their acquaintances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một loại mẫu gia tăng kích thước khi những người tham gia đề xuất những người tham gia khác.

A type of sample that increases in size when participants suggest other participants.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu định tính để xác định và lấy mẫu các nhóm khó tiếp cận.

A technique used primarily in qualitative research to identify and sample hard-to-reach populations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Snowball sample cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowball sample

Không có idiom phù hợp