Bản dịch của từ Snowball sample trong tiếng Việt
Snowball sample
Noun [U/C]

Snowball sample (Noun)
snˈoʊbˌɔl sˈæmpəl
snˈoʊbˌɔl sˈæmpəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một kỹ thuật được sử dụng chủ yếu trong nghiên cứu định tính để xác định và lấy mẫu các nhóm khó tiếp cận.
A technique used primarily in qualitative research to identify and sample hard-to-reach populations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Snowball sample
Không có idiom phù hợp