Bản dịch của từ Snowboarder trong tiếng Việt

Snowboarder

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snowboarder (Noun)

snˈoʊbɔɹdɚz
snˈoʊbɔɹdɚz
01

Một người tham gia môn thể thao trượt tuyết.

A person who engages in the sport of snowboarding.

Ví dụ

The snowboarder won first place at the national championship last year.

Vận động viên trượt tuyết đã giành giải nhất tại giải vô địch quốc gia năm ngoái.

That snowboarder does not compete in any local events this season.

Vận động viên trượt tuyết đó không tham gia bất kỳ sự kiện địa phương nào mùa này.

Is the snowboarder participating in the upcoming winter festival in December?

Vận động viên trượt tuyết có tham gia lễ hội mùa đông sắp tới vào tháng Mười Hai không?

Snowboarder (Noun Countable)

snˈoʊbɔɹdɚz
snˈoʊbɔɹdɚz
01

Một nhóm người tham gia môn thể thao trượt tuyết.

A group of individuals engaging in the sport of snowboarding.

Ví dụ

The snowboarders enjoyed the fresh powder at Aspen Mountain last weekend.

Những người trượt tuyết đã tận hưởng tuyết mới ở núi Aspen tuần trước.

Not all snowboarders prefer to ride in the park or on the slopes.

Không phải tất cả những người trượt tuyết đều thích đi trong công viên hoặc trên sườn núi.

Are the snowboarders attending the competition in Mammoth next month?

Có phải những người trượt tuyết sẽ tham gia cuộc thi ở Mammoth tháng tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snowboarder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snowboarder

Không có idiom phù hợp