Bản dịch của từ Snowed under trong tiếng Việt
Snowed under

Snowed under (Idiom)
Bị choáng ngợp hoặc quá tải với các nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
To be overwhelmed or overloaded with tasks or responsibilities.
Many volunteers felt snowed under during the recent charity event.
Nhiều tình nguyện viên cảm thấy bị quá tải trong sự kiện từ thiện gần đây.
She is not snowed under with social responsibilities this month.
Cô ấy không bị quá tải với trách nhiệm xã hội trong tháng này.
Are you snowed under with work for the community project?
Bạn có bị quá tải với công việc cho dự án cộng đồng không?
Many families feel snowed under by rising living costs this year.
Nhiều gia đình cảm thấy bị áp lực bởi chi phí sinh hoạt tăng cao năm nay.
She is not snowed under with social obligations this weekend.
Cô ấy không bị áp lực với nghĩa vụ xã hội cuối tuần này.
Are you snowed under with issues related to community service?
Bạn có bị áp lực với các vấn đề liên quan đến dịch vụ cộng đồng không?
Bị chôn vùi trong công việc hoặc nghĩa vụ.
To be buried in work or obligations.
I feel snowed under with my community service project this month.
Tôi cảm thấy bị chôn vùi với dự án phục vụ cộng đồng tháng này.
She is not snowed under with social obligations this year.
Cô ấy không bị chôn vùi với các nghĩa vụ xã hội năm nay.
Are you snowed under with volunteer work for the charity event?
Bạn có bị chôn vùi với công việc tình nguyện cho sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "snowed under" được sử dụng để chỉ tình trạng bị choáng ngợp hoặc quá tải với công việc, trách nhiệm hoặc áp lực. Xuất phát từ hình ảnh bị chôn vùi dưới lớp tuyết dày, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chuyên nghiệp để diễn tả cảm giác không thể quản lý việc phải làm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể, nhưng sự phổ biến có thể thay đổi tùy vào vùng miền và văn cảnh giao tiếp.
Cụm từ "snowed under" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "to snow", xuất phát từ tiếng Latin "nivosus", có nghĩa là "đầy tuyết". Thuật ngữ này ban đầu diễn tả việc bị che phủ bởi tuyết. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã chuyển sang một hình thức ẩn dụ, chỉ trạng thái quá tải công việc hoặc nhiệm vụ. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ngôn ngữ hình thành từ các biện pháp ẩn dụ, từ những hình ảnh cụ thể đến những khái niệm tr абstrac.
Cụm từ "snowed under" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói, để diễn tả tình trạng bị quá tải công việc hoặc áp lực. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về công việc, quản lý thời gian, hoặc trong các tình huống cá nhân liên quan đến cảm giác áp lực. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh sự chú trọng đến vấn đề sức khỏe tâm lý và quản lý công việc trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


