Bản dịch của từ Snubbing trong tiếng Việt

Snubbing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snubbing (Verb)

snˈʌbɪŋ
snˈʌbɪŋ
01

Xúc phạm ai đó bằng cách phớt lờ họ hoặc coi họ là không quan trọng.

To insult someone by ignoring them or treating them as unimportant.

Ví dụ

She is snubbing her friend at the party tonight.

Cô ấy đang coi thường bạn mình tại bữa tiệc tối nay.

He is not snubbing anyone during the social event.

Anh ấy không coi thường ai trong sự kiện xã hội.

Is Maria snubbing John because of his recent comments?

Có phải Maria đang coi thường John vì những bình luận gần đây của anh ấy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snubbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snubbing

Không có idiom phù hợp