Bản dịch của từ Snubbing trong tiếng Việt
Snubbing

Snubbing (Verb)
Xúc phạm ai đó bằng cách phớt lờ họ hoặc coi họ là không quan trọng.
To insult someone by ignoring them or treating them as unimportant.
She is snubbing her friend at the party tonight.
Cô ấy đang coi thường bạn mình tại bữa tiệc tối nay.
He is not snubbing anyone during the social event.
Anh ấy không coi thường ai trong sự kiện xã hội.
Is Maria snubbing John because of his recent comments?
Có phải Maria đang coi thường John vì những bình luận gần đây của anh ấy không?
Họ từ
"Snubbing" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chỉ hành động từ chối hoặc làm ngơ đối với ai đó, thường là một cách thể hiện sự khinh miệt hoặc không tôn trọng. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "snub" được sử dụng tương đương, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể còn mang nghĩa "hành động chỉ trích một cách nhẹ nhàng". Sự khác biệt ngữ âm giữa hai phiên bản có thể không rõ ràng, nhưng cách sử dụng từ có thể khác nhau trong các bối cảnh xã hội và văn hóa cụ thể.
Từ "snubbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "snub", xuất phát từ tiếng Trung cổ "snubben", có nghĩa là "vượt qua" hoặc "khinh thường". Gốc nghĩa này liên kết với một hành động về việc từ chối hoặc hạ thấp giá trị của người khác, thể hiện sự khinh thị. Lịch sử từ này phản ánh sự thô lỗ hoặc thiếu tôn trọng, đồng thời trong xã hội hiện đại, nó còn được áp dụng trong bối cảnh giao tiếp xã hội để chỉ việc từ chối tạo dựng mối quan hệ.
Từ "snubbing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, liên quan đến chủ đề giao tiếp xã hội và quan hệ cá nhân. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "snubbing" thường được sử dụng để miêu tả hành vi từ chối hoặc lơ là một cá nhân trong môi trường xã hội, chẳng hạn như trong các mối quan hệ bạn bè hoặc trong công việc, thể hiện sự không tôn trọng hoặc sự phân biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp