Bản dịch của từ Snuff out trong tiếng Việt
Snuff out

Snuff out (Verb)
Dập tắt (ngọn nến, ngọn lửa...)
To extinguish a candle flame etc.
The volunteers helped snuff out the candles after the event.
Những tình nguyện viên giúp dập tắt những cây nến sau sự kiện.
The fire department quickly snuffed out the small fire in the neighborhood.
Phòng cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy nhỏ trong khu phố.
She used a fire extinguisher to snuff out the flames in the kitchen.
Cô ấy đã sử dụng bình chữa cháy để dập tắt lửa trong nhà bếp.
Cụm từ "snuff out" có nghĩa là dập tắt, thường được sử dụng để chỉ hành động loại bỏ hoặc chấm dứt một cái gì đó một cách bất ngờ hoặc quyết liệt, chẳng hạn như dập tắt ngọn nến hoặc chấm dứt một cuộc sống. Cụm từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "snuff out" với cùng một nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học, "snuff out" thường mang ý nghĩa biểu tượng hơn về cái chết hoặc sự tiêu vong.
Cụm từ "snuff out" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "snuffen", có nghĩa là "thổi ra" hoặc "tắt lửa". Hình ảnh liên tưởng đến việc dùng hơi thở để dập tắt ngọn lửa thể hiện sự tiêu diệt hay chấm dứt một điều gì đó. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng, không chỉ đề cập đến việc tắt lửa mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ việc kết thúc một cuộc sống hay một sự nghiệp. Nghĩa hiện tại vẫn giữ nguyên hình ảnh tắt ngọn lửa, nhấn mạnh sự đột ngột và quyết liệt trong hành động.
Cụm từ "snuff out" thường được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nhằm diễn đạt hành động dập tắt hoặc kết thúc một điều gì đó một cách quyết liệt. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong văn học hoặc báo chí để miêu tả việc chấm dứt sự sống hoặc ảnh hưởng mạnh mẽ, ví dụ như dập tắt hy vọng hay ngọn lửa. Tóm lại, "snuff out" mang tính hình tượng cao và thường kết nối với các tình huống cảm xúc hoặc triết lý sâu sắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp