Bản dịch của từ Snuff out trong tiếng Việt

Snuff out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Snuff out (Verb)

ˈsnəˌfaʊt
ˈsnəˌfaʊt
01

Dập tắt (ngọn nến, ngọn lửa...)

To extinguish a candle flame etc.

Ví dụ

The volunteers helped snuff out the candles after the event.

Những tình nguyện viên giúp dập tắt những cây nến sau sự kiện.

The fire department quickly snuffed out the small fire in the neighborhood.

Phòng cứu hỏa nhanh chóng dập tắt đám cháy nhỏ trong khu phố.

She used a fire extinguisher to snuff out the flames in the kitchen.

Cô ấy đã sử dụng bình chữa cháy để dập tắt lửa trong nhà bếp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/snuff out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Snuff out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.