Bản dịch của từ So as to trong tiếng Việt
So as to

So as to (Phrase)
Many people volunteer so as to help the community grow.
Nhiều người tình nguyện để giúp cộng đồng phát triển.
They do not participate in events so as to avoid conflicts.
Họ không tham gia sự kiện để tránh xung đột.
Do you think students study hard so as to succeed?
Bạn có nghĩ rằng sinh viên học chăm chỉ để thành công không?
Many people volunteer so as to help their community during crises.
Nhiều người tình nguyện để giúp đỡ cộng đồng trong khủng hoảng.
She does not donate money so as to gain recognition.
Cô ấy không quyên góp tiền để nhận được sự công nhận.
Do you participate in events so as to make new friends?
Bạn có tham gia các sự kiện để kết bạn mới không?
Vì mục đích của
For the purpose of
She volunteers at shelters so as to help the homeless.
Cô ấy tình nguyện tại các nơi trú ẩn để giúp người vô gia cư.
They do not donate money so as to avoid taxes.
Họ không quyên góp tiền để tránh thuế.
Why do you organize events so as to raise awareness?
Tại sao bạn tổ chức sự kiện để nâng cao nhận thức?
Với ý định
With the intent to
Many people volunteer so as to help their community thrive.
Nhiều người tình nguyện để giúp cộng đồng phát triển.
She does not donate money so as to gain recognition.
Cô ấy không quyên góp tiền để nhận được sự công nhận.
Do you participate in events so as to meet new friends?
Bạn có tham gia sự kiện để gặp gỡ bạn mới không?
Cụm từ "so as to" có nghĩa là "để" và thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc ý định trong câu. Trong tiếng Anh, "so as to" thường được coi là cách nói trang trọng hơn so với các cụm từ tương tự như "in order to". Không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hoặc ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng "so as to" trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "so as to" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa từ "so" (để xuống) và "as" (như, theo cách). Nguyên gốc của "so" xuất phát từ tiếng Anh cổ "swa", có nghĩa là "như vậy", trong khi "as" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "als", với ý nghĩa tương tự. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do, phản ánh cách mà hành động được thực hiện nhằm đạt được kết quả nhất định.
Cụm từ "so as to" thường được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm chỉ mục đích hoặc lý do. Tần suất xuất hiện cao trong các đề bài yêu cầu thảo luận về giải pháp hoặc kế hoạch. Trong các ngữ cảnh khác, "so as to" thường gặp trong văn viết học thuật và văn bản chính thức, thể hiện sự trang trọng và rõ ràng trong việc diễn đạt mục tiêu hoặc ý đồ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



