Bản dịch của từ So-called trong tiếng Việt

So-called

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

So-called (Adjective)

sˈoʊkˈɔld
sˈoʊkˈɑld
01

Được đặt tên như vậy; thường được gọi là.

So named commonly called.

Ví dụ

The so-called influencer shared her lifestyle on social media.

Người ảnh hưởng được gọi là chia sẻ lối sống của mình trên mạng xã hội.

The so-called expert gave a talk on mental health at the conference.

Chuyên gia được gọi là đã thuyết trình về sức khỏe tâm thần tại hội nghị.

The so-called friend betrayed her trust when spreading rumors.

Người bạn được gọi là đã phản bội niềm tin khi lan truyền tin đồn.

02

(mỉa mai) thường được gọi bằng cái tên như vậy, nhưng không xứng đáng với nó.

Ironic commonly called by such a name but not worthy of it.

Ví dụ

The so-called 'exclusive' club had no special benefits.

Câu lạc bộ 'độc đáo' được gọi là nhưng không đáng giá.

The so-called 'charity event' was just a marketing gimmick.

Sự kiện 'từ thiện' được gọi là nhưng chỉ là một chiêu trò tiếp thị.

The so-called 'expert' gave incorrect advice to the group.

Người 'chuyên gia' được gọi là đã đưa ra lời khuyên sai cho nhóm.

Dạng tính từ của So-called (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

So-called

Cái gọi là

-

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/so-called/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
[...] Sometimes their garden is just a collection of artificial hanging plants [...]Trích: IELTS Speaking Part 1: Plants & Gardening - Bài mẫu & từ vựng
Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The Fantastic Beasts – magical creatures in the wizard world – are nothing but a background to something that is totally irrelevant [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with So-called

Không có idiom phù hợp