Bản dịch của từ So-called trong tiếng Việt
So-called

So-called (Adjective)
Được đặt tên như vậy; thường được gọi là.
So named commonly called.
The so-called influencer shared her lifestyle on social media.
Người ảnh hưởng được gọi là chia sẻ lối sống của mình trên mạng xã hội.
The so-called expert gave a talk on mental health at the conference.
Chuyên gia được gọi là đã thuyết trình về sức khỏe tâm thần tại hội nghị.
The so-called friend betrayed her trust when spreading rumors.
Người bạn được gọi là đã phản bội niềm tin khi lan truyền tin đồn.
The so-called 'exclusive' club had no special benefits.
Câu lạc bộ 'độc đáo' được gọi là nhưng không đáng giá.
The so-called 'charity event' was just a marketing gimmick.
Sự kiện 'từ thiện' được gọi là nhưng chỉ là một chiêu trò tiếp thị.
The so-called 'expert' gave incorrect advice to the group.
Người 'chuyên gia' được gọi là đã đưa ra lời khuyên sai cho nhóm.
Dạng tính từ của So-called (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
So-called Cái gọi là | - | - |
Từ "so-called" được sử dụng để chỉ một điều gì đó mà thường bị gọi như vậy nhưng có thể không hoàn toàn phù hợp với thực tế hoặc bất lợi. Cụm từ này thường có sắc thái nghi ngờ hoặc chỉ trích. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của "so-called" hầu như không có sự khác biệt rõ rệt, nhưng có thể thấy sự khác nhau nhẹ trong ngữ điệu phát âm, với người Anh thường nhấn mạnh hơn so với người Mỹ.
Từ "so-called" xuất phát từ cụm từ tiếng Latin "sic dictus", có nghĩa là "được gọi là". Cụm từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa nhấn mạnh hoặc chỉ trích một cách gọi tên nào đó. Việc sử dụng "so-called" trong ngữ cảnh hiện tại thường nhằm thể hiện sự nghi ngờ hoặc hoài nghi về tính chính xác của thuật ngữ đang được sử dụng, từ đó thể hiện mối liên hệ giữa ngôn ngữ và nhận thức xã hội.
Từ "so-called" xuất hiện với tần suất đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi người tham gia thường sử dụng để chỉ những thuật ngữ hoặc khái niệm được công nhận nhưng có thể gây tranh cãi hoặc hiểu lầm. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong văn viết học thuật hoặc báo chí để phê phán hoặc làm rõ ý nghĩa các danh xưng. Việc sử dụng từ "so-called" giúp nhấn mạnh sự không chắc chắn hoặc gián tiếp chỉ trích một thuật ngữ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

