Bản dịch của từ Soapsuds trong tiếng Việt

Soapsuds

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soapsuds (Noun)

sˈoʊpsʌdz
sˈoʊpsʌdz
01

Bong bóng hình thành từ xà phòng trong nước.

Bubbles formed from soap in water.

Ví dụ

The children played with soapsuds in the park last Saturday.

Những đứa trẻ đã chơi với bọt xà phòng ở công viên hôm thứ Bảy.

There are no soapsuds in the fountain at the community center.

Không có bọt xà phòng trong đài phun nước tại trung tâm cộng đồng.

Are soapsuds common during community events like the summer festival?

Có phải bọt xà phòng thường xuất hiện trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội mùa hè không?

Soapsuds (Noun Countable)

sˈoʊpsʌdz
sˈoʊpsʌdz
01

Đồ dùng để giặt vải bằng tay.

Items with which to wash cloth by hand.

Ví dụ

She used soapsuds to wash her community's clothes last Saturday.

Cô ấy đã sử dụng bọt xà phòng để giặt quần áo của cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.

They do not use soapsuds for washing clothes in the village.

Họ không sử dụng bọt xà phòng để giặt quần áo trong làng.

Do you have any soapsuds for the community laundry event?

Bạn có bọt xà phòng nào cho sự kiện giặt ủi cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soapsuds cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soapsuds

Không có idiom phù hợp