Bản dịch của từ Soapsuds trong tiếng Việt
Soapsuds
Soapsuds (Noun)
Bong bóng hình thành từ xà phòng trong nước.
Bubbles formed from soap in water.
The children played with soapsuds in the park last Saturday.
Những đứa trẻ đã chơi với bọt xà phòng ở công viên hôm thứ Bảy.
There are no soapsuds in the fountain at the community center.
Không có bọt xà phòng trong đài phun nước tại trung tâm cộng đồng.
Are soapsuds common during community events like the summer festival?
Có phải bọt xà phòng thường xuất hiện trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội mùa hè không?
Soapsuds (Noun Countable)
She used soapsuds to wash her community's clothes last Saturday.
Cô ấy đã sử dụng bọt xà phòng để giặt quần áo của cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
They do not use soapsuds for washing clothes in the village.
Họ không sử dụng bọt xà phòng để giặt quần áo trong làng.
Do you have any soapsuds for the community laundry event?
Bạn có bọt xà phòng nào cho sự kiện giặt ủi cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp