Bản dịch của từ Soapsuds trong tiếng Việt
Soapsuds

Soapsuds (Noun)
Bong bóng hình thành từ xà phòng trong nước.
Bubbles formed from soap in water.
The children played with soapsuds in the park last Saturday.
Những đứa trẻ đã chơi với bọt xà phòng ở công viên hôm thứ Bảy.
There are no soapsuds in the fountain at the community center.
Không có bọt xà phòng trong đài phun nước tại trung tâm cộng đồng.
Are soapsuds common during community events like the summer festival?
Có phải bọt xà phòng thường xuất hiện trong các sự kiện cộng đồng như lễ hội mùa hè không?
Soapsuds (Noun Countable)
She used soapsuds to wash her community's clothes last Saturday.
Cô ấy đã sử dụng bọt xà phòng để giặt quần áo của cộng đồng vào thứ Bảy tuần trước.
They do not use soapsuds for washing clothes in the village.
Họ không sử dụng bọt xà phòng để giặt quần áo trong làng.
Do you have any soapsuds for the community laundry event?
Bạn có bọt xà phòng nào cho sự kiện giặt ủi cộng đồng không?
"Soapsuds" là một danh từ tiếng Anh chỉ bọt xà phòng tạo ra khi xà phòng hòa tan trong nước. Từ này thường được sử dụng để mô tả hình ảnh của nước xà phòng trong quá trình rửa chén bát, tắm gội hoặc giặt giũ. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng, thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến vệ sinh và làm sạch.
Từ "soapsuds" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "soap" được lấy từ tiếng Latinh "sapo", có nghĩa là xà phòng. "Suds" xuất phát từ tiếng Anh cổ "sud", có nghĩa là bọt hoặc bọt nước. Về mặt lịch sử, sự kết hợp này phản ánh tính chất vật lý của xà phòng khi hòa tan trong nước, tạo ra bọt. Hiện nay, "soapsuds" thường được sử dụng để chỉ bọt xà phòng, thể hiện sự liên quan giữa tính năng làm sạch và hiện tượng bọt của xà phòng trong các sản phẩm tẩy rửa.
Từ "soapsuds" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh tổng quát, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vệ sinh, như khi mô tả quá trình rửa chén bát hay giặt giũ. Hơn nữa, "soapsuds" cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả chất lỏng có bọt, thường liên quan đến các sản phẩm tẩy rửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp