Bản dịch của từ Social constructionist trong tiếng Việt

Social constructionist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social constructionist (Adjective)

sˌoʊʃəpləkˈɔʃənəsts
sˌoʊʃəpləkˈɔʃənəsts
01

Của hoặc liên quan đến các nhà xây dựng xã hội hoặc chủ nghĩa xây dựng xã hội.

Of or relating to social constructionists or social constructionism.

Ví dụ

The social constructionist perspective views society as a product of interactions.

Quan điểm của chủ nghĩa xây dựng xã hội coi xã hội là sản phẩm của sự tương tác.

Social constructionist theories emphasize the role of language in shaping reality.

Các lý thuyết của chủ nghĩa xây dựng xã hội nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc hình thành hiện thực.

She conducted a study on social constructionist approaches to gender identity.

Cô đã thực hiện một nghiên cứu về các cách tiếp cận của chủ nghĩa xây dựng xã hội đối với bản dạng giới.

Social constructionist (Noun)

sˌoʊʃəpləkˈɔʃənəsts
sˌoʊʃəpləkˈɔʃənəsts
01

Một nhà lý thuyết về cấu trúc xã hội; một người đề xướng hoặc tuân thủ chủ nghĩa xây dựng xã hội.

A theorist of social constructs; a proponent or adherent of social constructionism.

Ví dụ

The social constructionist argued that gender roles are socially created.

Nhà xây dựng xã hội lập luận rằng vai trò giới được tạo ra về mặt xã hội.

Many sociologists today identify as social constructionists.

Nhiều nhà xã hội học ngày nay xác định là những nhà xây dựng xã hội.

The debate on race being a social construct involves social constructionists.

Cuộc tranh luận về chủng tộc là một cấu trúc xã hội có sự tham gia của các nhà xây dựng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social constructionist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social constructionist

Không có idiom phù hợp