Bản dịch của từ Social constructionist trong tiếng Việt
Social constructionist

Social constructionist (Adjective)
Của hoặc liên quan đến các nhà xây dựng xã hội hoặc chủ nghĩa xây dựng xã hội.
Of or relating to social constructionists or social constructionism.
The social constructionist perspective views society as a product of interactions.
Quan điểm của chủ nghĩa xây dựng xã hội coi xã hội là sản phẩm của sự tương tác.
Social constructionist theories emphasize the role of language in shaping reality.
Các lý thuyết của chủ nghĩa xây dựng xã hội nhấn mạnh vai trò của ngôn ngữ trong việc hình thành hiện thực.
She conducted a study on social constructionist approaches to gender identity.
Cô đã thực hiện một nghiên cứu về các cách tiếp cận của chủ nghĩa xây dựng xã hội đối với bản dạng giới.
Social constructionist (Noun)
Một nhà lý thuyết về cấu trúc xã hội; một người đề xướng hoặc tuân thủ chủ nghĩa xây dựng xã hội.
A theorist of social constructs; a proponent or adherent of social constructionism.
The social constructionist argued that gender roles are socially created.
Nhà xây dựng xã hội lập luận rằng vai trò giới được tạo ra về mặt xã hội.
Many sociologists today identify as social constructionists.
Nhiều nhà xã hội học ngày nay xác định là những nhà xây dựng xã hội.
The debate on race being a social construct involves social constructionists.
Cuộc tranh luận về chủng tộc là một cấu trúc xã hội có sự tham gia của các nhà xây dựng xã hội.
Khái niệm "social constructionist" đề cập đến cách thức mà các khái niệm, giá trị và thực tại xã hội được hình thành và định hình qua sự tương tác của con người trong xã hội. Trong nghiên cứu xã hội học, người theo trường phái xã hội xây dựng lập luận rằng thực tại không chỉ tồn tại khách quan mà còn bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi ngữ cảnh văn hóa và lịch sử. Thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, phát âm và một số cách diễn đạt có thể khác biệt nhỏ.
Từ "social constructionist" bắt nguồn từ thuật ngữ "social construction" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ những nghiên cứu về xã hội học và triết học. "Construction" có gốc Latin "constructio", nghĩa là xây dựng, kết hợp với "social", từ Latin "socialis", có nghĩa là liên quan đến xã hội. Lịch sử của khái niệm này bắt đầu từ những năm 1960, nhấn mạnh rằng các thực tại xã hội không tự nhiên mà được hình thành qua tương tác con người, phản ánh quan điểm cho rằng nhận thức và sự thật xã hội là sản phẩm của các quá trình xã hội.
Thuật ngữ "social constructionist" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, chủ yếu tập trung vào các chủ đề xã hội và văn hóa. Trong khi đó, nó thường xuất hiện nhiều hơn trong phần Viết và Nói, khi thí sinh thảo luận về các khái niệm lý thuyết xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nghiên cứu xã hội, triết học và tâm lý học, để nhấn mạnh rằng nhiều khía cạnh của thế giới xã hội được xây dựng qua tương tác giữa các cá nhân và nhóm.