Bản dịch của từ Social drinker trong tiếng Việt

Social drinker

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social drinker (Noun)

sˈoʊʃl dɹˈɪŋkəɹ
sˈoʊʃl dɹˈɪŋkəɹ
01

Một người chỉ thỉnh thoảng uống rượu trong các tình huống xã hội.

A person who drinks alcohol only occasionally in social situations.

Ví dụ

John is a social drinker who enjoys beer at parties.

John là một người uống rượu xã hội thích bia tại các bữa tiệc.

She is not a social drinker; she prefers soft drinks instead.

Cô ấy không phải là người uống rượu xã hội; cô ấy thích nước ngọt hơn.

Is Tom a social drinker at the company events?

Tom có phải là người uống rượu xã hội tại các sự kiện công ty không?

Social drinker (Adjective)

sˈoʊʃl dɹˈɪŋkəɹ
sˈoʊʃl dɹˈɪŋkəɹ
01

Mô tả một người chỉ thỉnh thoảng uống rượu trong các tình huống xã hội.

Describing a person who drinks alcohol only occasionally in social situations.

Ví dụ

John is a social drinker at parties and gatherings with friends.

John là người uống rượu xã hội trong các bữa tiệc và buổi gặp gỡ với bạn bè.

She is not a social drinker; she prefers to stay sober.

Cô ấy không phải là người uống rượu xã hội; cô ấy thích giữ tỉnh táo.

Is Mark a social drinker at the company events or not?

Mark có phải là người uống rượu xã hội trong các sự kiện công ty không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Social drinker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social drinker

Không có idiom phù hợp