Bản dịch của từ Social drinker trong tiếng Việt
Social drinker
Social drinker (Noun)
Một người chỉ thỉnh thoảng uống rượu trong các tình huống xã hội.
A person who drinks alcohol only occasionally in social situations.
John is a social drinker who enjoys beer at parties.
John là một người uống rượu xã hội thích bia tại các bữa tiệc.
She is not a social drinker; she prefers soft drinks instead.
Cô ấy không phải là người uống rượu xã hội; cô ấy thích nước ngọt hơn.
Is Tom a social drinker at the company events?
Tom có phải là người uống rượu xã hội tại các sự kiện công ty không?
Social drinker (Adjective)
Mô tả một người chỉ thỉnh thoảng uống rượu trong các tình huống xã hội.
Describing a person who drinks alcohol only occasionally in social situations.
John is a social drinker at parties and gatherings with friends.
John là người uống rượu xã hội trong các bữa tiệc và buổi gặp gỡ với bạn bè.
She is not a social drinker; she prefers to stay sober.
Cô ấy không phải là người uống rượu xã hội; cô ấy thích giữ tỉnh táo.
Is Mark a social drinker at the company events or not?
Mark có phải là người uống rượu xã hội trong các sự kiện công ty không?
Người uống rượu xã hội (social drinker) được định nghĩa là cá nhân tiêu thụ rượu bia trong bối cảnh xã hội, thường là trong các buổi tiệc tùng hoặc gặp gỡ bạn bè, mà không phụ thuộc vào việc uống để giải tỏa căng thẳng hay để gây nghiện. Thuật ngữ này giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút về ngữ điệu. Sự khác nhau về văn phong và cách sử dụng chủ yếu phản ánh sự đa dạng văn hóa của các vùng miền.
Thuật ngữ "social drinker" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "socius", có nghĩa là "cộng sự" hay "người đồng hành". Cụm từ này đã được sử dụng để chỉ những người thưởng thức đồ uống trong bối cảnh xã hội, nhằm nhấn mạnh hoạt động giao tiếp và kết nối trong nhóm. Lịch sử từ này phản ánh xu hướng con người tìm kiếm sự tương tác xã hội thông qua việc tiêu thụ rượu, đồng thời làm nổi bật mối liên hệ giữa đồ uống và các sự kiện xã hội.
Thuật ngữ "social drinker" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến giao lưu xã hội, đặc biệt là trong bối cảnh thảo luận về thói quen uống rượu. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không đều, thường gặp trong phần Speaking và Writing khi thí sinh trình bày quan điểm về văn hóa uống rượu hoặc thói quen xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sức khỏe cộng đồng và tâm lý học, nhằm phân tích hành vi tiêu thụ rượu trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp