Bản dịch của từ Social relationship trong tiếng Việt
Social relationship

Social relationship (Noun)
Một mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều cá nhân bao gồm các tương tác xã hội.
A relationship between two or more individuals that encompasses social interactions.
Strong social relationships improve mental health and well-being significantly.
Mối quan hệ xã hội mạnh mẽ cải thiện sức khỏe tâm thần và hạnh phúc.
Many students do not value social relationships during their studies.
Nhiều sinh viên không coi trọng mối quan hệ xã hội trong quá trình học.
How do social relationships affect your academic performance in college?
Mối quan hệ xã hội ảnh hưởng như thế nào đến kết quả học tập của bạn?
Các kết nối hoặc mối quan hệ mà các cá nhân có với những người khác trong một xã hội.
The connections or associations individuals have with others in a society.
Strong social relationships improve mental health for students like Sarah.
Các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ cải thiện sức khỏe tâm thần cho sinh viên như Sarah.
Many students do not value social relationships during their studies.
Nhiều sinh viên không đánh giá cao các mối quan hệ xã hội trong quá trình học.
How do social relationships affect academic performance in college?
Các mối quan hệ xã hội ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất học tập ở đại học?
Social relationships improve communication skills in IELTS speaking tests.
Mối quan hệ xã hội cải thiện kỹ năng giao tiếp trong bài thi nói IELTS.
Many students do not understand the importance of social relationships.
Nhiều sinh viên không hiểu tầm quan trọng của mối quan hệ xã hội.
How do social relationships affect your performance in IELTS writing tasks?
Mối quan hệ xã hội ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất của bạn trong bài viết IELTS?
“Mối quan hệ xã hội” đề cập đến các tương tác và kết nối giữa các cá nhân trong một cộng đồng hoặc xã hội, bao gồm mối quan hệ gia đình, bạn bè, đồng nghiệp và các mối quan hệ khác. Khái niệm này bao hàm các yếu tố như giao tiếp, hành vi xã hội và các vai trò mà cá nhân đảm nhận. Trong tiếng Anh, "social relationship" không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, mặc dù cách diễn đạt âm thanh có thể khác nhau trong một số trường hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



