Bản dịch của từ Social structure trong tiếng Việt
Social structure

Social structure (Noun)
The social structure in Vietnam includes various classes and communities.
Cấu trúc xã hội ở Việt Nam bao gồm nhiều tầng lớp và cộng đồng.
The social structure does not always promote equality among different groups.
Cấu trúc xã hội không luôn thúc đẩy sự bình đẳng giữa các nhóm khác nhau.
How does the social structure affect education in urban areas?
Cấu trúc xã hội ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục ở khu vực đô thị?
Social structure (Adjective)
Liên quan đến tổ chức xã hội.
Relating to the organization of a society.
The social structure in the USA is quite diverse and complex.
Cấu trúc xã hội ở Mỹ rất đa dạng và phức tạp.
The social structure does not favor equal opportunities for everyone.
Cấu trúc xã hội không ủng hộ cơ hội bình đẳng cho mọi người.
How does the social structure affect education in Vietnam?
Cấu trúc xã hội ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục ở Việt Nam?
"Cấu trúc xã hội" là một khái niệm trong khoa học xã hội, chỉ tổ chức và sắp xếp các mối quan hệ giữa các thành viên trong một xã hội. Cấu trúc này bao gồm các nhóm xã hội, tầng lớp, thể chế và các quy tắc điều chỉnh hành vi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "social structure" có nguồn gốc từ các từ Latin: "socialis" có nghĩa là "thuộc về xã hội" và "structura" mang nghĩa "cấu trúc". Sự kết hợp này phản ánh cách mà các thành viên trong một cộng đồng hoặc xã hội được tổ chức và tương tác với nhau. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển của các lý thuyết xã hội học, nhằm phân tích hình thức và chức năng của các mối quan hệ trong xã hội. Ngày nay, "social structure" được sử dụng để chỉ các yếu tố và hệ thống cấu thành xã hội, như giai cấp, vai trò và mạng lưới quan hệ.
Cấu trúc xã hội là một thuật ngữ thường thấy trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi nó liên quan đến việc bàn luận về sự phân chia giai cấp, thói quen xã hội và mối quan hệ giữa các nhóm trong một xã hội. Thuật ngữ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu xã hội học, nhân học và chính trị, thường được sử dụng để phân tích cơ cấu quyền lực, hệ thống giá trị và sự tương tác trong các cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp