Bản dịch của từ Social structure trong tiếng Việt

Social structure

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Social structure (Noun)

sˈoʊəstɹˌʌkləstɚ
sˈoʊəstɹˌʌkləstɚ
01

Cách thức tổ chức một xã hội.

The way in which a society is organized.

Ví dụ

The social structure in Vietnam includes various classes and communities.

Cấu trúc xã hội ở Việt Nam bao gồm nhiều tầng lớp và cộng đồng.

The social structure does not always promote equality among different groups.

Cấu trúc xã hội không luôn thúc đẩy sự bình đẳng giữa các nhóm khác nhau.

How does the social structure affect education in urban areas?

Cấu trúc xã hội ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục ở khu vực đô thị?

Social structure (Adjective)

sˈoʊəstɹˌʌkləstɚ
sˈoʊəstɹˌʌkləstɚ
01

Liên quan đến tổ chức xã hội.

Relating to the organization of a society.

Ví dụ

The social structure in the USA is quite diverse and complex.

Cấu trúc xã hội ở Mỹ rất đa dạng và phức tạp.

The social structure does not favor equal opportunities for everyone.

Cấu trúc xã hội không ủng hộ cơ hội bình đẳng cho mọi người.

How does the social structure affect education in Vietnam?

Cấu trúc xã hội ảnh hưởng như thế nào đến giáo dục ở Việt Nam?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/social structure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Social structure

Không có idiom phù hợp