Bản dịch của từ Socialistic trong tiếng Việt
Socialistic
Socialistic (Adjective)
The socialistic policies aimed to promote equality among citizens.
Các chính sách xã hội nhằm thúc đẩy sự bình đẳng giữa công dân.
The socialistic community shared resources for the common good.
Cộng đồng xã hội chia sẻ tài nguyên cho lợi ích chung.
Liên quan đến hoặc ủng hộ chủ nghĩa xã hội
Related to or advocating socialism
The socialistic policies aimed to reduce income inequality.
Các chính sách xã hội nhằm giảm bất bình đẳng thu nhập.
The socialistic community prioritized collective ownership of resources.
Cộng đồng xã hội ưu tiên sở hữu chung tài nguyên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp