Bản dịch của từ Societal trong tiếng Việt

Societal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Societal (Adjective)

səsˈɑɪɪtl̩
səsˈɑɪɪtl̩
01

Của hoặc liên quan đến xã hội hoặc các nhóm xã hội, hoặc các hoạt động, phong tục của họ, v.v.

Of or pertaining to society or social groups, or to their activities, customs, etc.

Ví dụ

Societal issues affect communities worldwide.

Vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng trên toàn thế giới.

Societal norms shape behavior within social circles.

Quy chuẩn xã hội hình thành hành vi trong các nhóm xã hội.

Societal changes impact the fabric of society.

Sự thay đổi xã hội ảnh hưởng đến cấu trúc của xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Societal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
[...] Secondly, science plays a crucial role in addressing challenges and improving living conditions [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 2
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] There are fundamental reasons why traditions should be upheld by the youth [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] On the other hand, problems and economic hardship may contribute to criminal conduct [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Different people hold different opinions regarding how sports could affect development [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure

Idiom with Societal

Không có idiom phù hợp