Bản dịch của từ Societal trong tiếng Việt
Societal
Adjective
Societal (Adjective)
səsˈɑɪɪtl̩
səsˈɑɪɪtl̩
01
Của hoặc liên quan đến xã hội hoặc các nhóm xã hội, hoặc các hoạt động, phong tục của họ, v.v.
Of or pertaining to society or social groups, or to their activities, customs, etc.
Ví dụ
Societal issues affect communities worldwide.
Vấn đề xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng trên toàn thế giới.
Societal norms shape behavior within social circles.
Quy chuẩn xã hội hình thành hành vi trong các nhóm xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Societal
Không có idiom phù hợp