Bản dịch của từ Socmed trong tiếng Việt

Socmed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Socmed (Noun)

sˈɑkməd
sˈɑkməd
01

(philippines, singapore) viết tắt của mạng xã hội.

Philippines singapore abbreviation of social media.

Ví dụ

Socmed is popular among Filipino youth for sharing photos and videos.

Socmed phổ biến giữa thanh thiếu niên Philippines để chia sẻ ảnh và video.

Some people believe socmed can have negative effects on mental health.

Một số người tin rằng socmed có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần.

Do you think socmed is a useful tool for practicing English?

Bạn có nghĩ rằng socmed là một công cụ hữu ích để luyện tiếng Anh không?

She uses socmed to promote her business online.

Cô ấy sử dụng mạng xã hội để quảng cáo công ty của mình trực tuyến.

He avoids socmed because he values privacy.

Anh ấy tránh mạng xã hội vì anh ấy quý trọng sự riêng tư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/socmed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Socmed

Không có idiom phù hợp