Bản dịch của từ Soda pop trong tiếng Việt

Soda pop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soda pop (Noun)

sˈoʊdə pɑp
sˈoʊdə pɑp
01

Một thức uống ngọt ngào, sủi bọt, không cồn.

A sweet bubbly nonalcoholic drink.

Ví dụ

I enjoyed soda pop at the party last Saturday.

Tôi đã thưởng thức soda pop tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.

We did not have soda pop at the picnic yesterday.

Chúng tôi đã không có soda pop tại buổi dã ngoại hôm qua.

Do you prefer soda pop or juice at social events?

Bạn thích soda pop hay nước trái cây tại các sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soda pop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soda pop

Không có idiom phù hợp