Bản dịch của từ Soda pop trong tiếng Việt
Soda pop

Soda pop (Noun)
Một thức uống ngọt ngào, sủi bọt, không cồn.
I enjoyed soda pop at the party last Saturday.
Tôi đã thưởng thức soda pop tại bữa tiệc thứ Bảy tuần trước.
We did not have soda pop at the picnic yesterday.
Chúng tôi đã không có soda pop tại buổi dã ngoại hôm qua.
Do you prefer soda pop or juice at social events?
Bạn thích soda pop hay nước trái cây tại các sự kiện xã hội?
“Soda pop” là một thuật ngữ chỉ thức uống có gas, thường được làm từ nước tinh khiết, đường và hương liệu. Trong tiếng Anh Mỹ, “soda” được sử dụng phổ biến, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ “fizzy drink” hoặc “soft drink” thường được ưa chuộng hơn. Sự khác biệt này chủ yếu ở cách diễn đạt và từ ngữ, nhưng về mặt nghĩa, chúng đều chỉ những loại nước giải khát có ga.
Thuật ngữ "soda pop" xuất phát từ hai phần: "soda" có nguồn gốc từ từ Latinh "soda", có nghĩa là "natri bicarbonate", và "pop" là một từ lóng trong tiếng Anh chỉ âm thanh phát ra khi mở một chai nước có ga. Vào thế kỷ 19, "soda" chỉ các loại nước giải khát có ga được chế biến từ nước khoáng, trong khi "pop" nảy sinh từ âm thanh đặc trưng khi gas thoát ra. Sự kết hợp này phản ánh cách mà loại đồ uống này đã phát triển và trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa tiêu dùng hiện đại.
Từ "soda pop" thường xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và nói của IELTS, với tần suất thấp trong phần đọc và viết. Từ này đề cập đến loại nước uống có ga, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các buổi tiệc, quán ăn, hoặc khi nói về sở thích đồ uống. Từ này mang connotations mang tính chất thân mật, thường gặp trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực và đời sống xã hội tại nhiều quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp