Bản dịch của từ Soft-covered trong tiếng Việt

Soft-covered

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soft-covered (Adjective)

01

Được bao phủ bởi một thứ gì đó mềm mại; đặc biệt (của một cuốn sách) = "bìa mềm".

Covered with something soft especially of a book softcover.

Ví dụ

The soft-covered book on social issues is very popular among students.

Cuốn sách bìa mềm về các vấn đề xã hội rất phổ biến trong sinh viên.

Many people do not prefer soft-covered books for serious social topics.

Nhiều người không thích sách bìa mềm cho các chủ đề xã hội nghiêm túc.

Is the soft-covered book about social change available in the library?

Cuốn sách bìa mềm về thay đổi xã hội có sẵn trong thư viện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Soft-covered cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soft-covered

Không có idiom phù hợp