Bản dịch của từ Soft-covered trong tiếng Việt
Soft-covered
Soft-covered (Adjective)
Được bao phủ bởi một thứ gì đó mềm mại; đặc biệt (của một cuốn sách) = "bìa mềm".
Covered with something soft especially of a book softcover.
The soft-covered book on social issues is very popular among students.
Cuốn sách bìa mềm về các vấn đề xã hội rất phổ biến trong sinh viên.
Many people do not prefer soft-covered books for serious social topics.
Nhiều người không thích sách bìa mềm cho các chủ đề xã hội nghiêm túc.
Is the soft-covered book about social change available in the library?
Cuốn sách bìa mềm về thay đổi xã hội có sẵn trong thư viện không?
Từ "soft-covered" dùng để miêu tả một loại bìa sách được làm bằng chất liệu mềm, thường là bìa giấy hoặc bìa nhựa dẻo. Trong tiếng Anh, "soft cover" phổ biến hơn so với "soft-covered". Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ không rõ rệt trong từ này; người Anh có thể sử dụng "paperback" để chỉ những cuốn sách có bìa mềm. Thông thường, bìa mềm được ưa chuộng vì tính linh hoạt và giá thành thấp hơn so với bìa cứng.
Từ "soft-covered" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "soft" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "softe", có nghĩa là mềm mại hoặc dễ uốn nắn, và "covered" bắt nguồn từ động từ "cover", từ tiếng Latinh "co-operare", có nghĩa là che đậy hoặc bảo vệ. Kết hợp hai yếu tố này, "soft-covered" diễn tả vật phẩm được bọc bởi một lớp mềm, thường áp dụng cho sách hoặc tài liệu có bìa mềm mại. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh nhu cầu về tính tiện dụng và thân thiện trong lĩnh vực xuất bản hiện đại.
Từ "soft-covered" thường xuất hiện trong phần đọc và viết của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về sách và xuất bản. Tần suất sử dụng từ này trong bài thi IELTS đạt mức trung bình, nhất là khi thảo luận về các loại vật liệu hoặc thiết kế sản phẩm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được dùng phổ biến để mô tả các sản phẩm, chẳng hạn như sách bìa mềm, gợi lên cảm giác nhẹ nhàng, dễ mang theo và thân thiện với người dùng.