Bản dịch của từ Softest trong tiếng Việt
Softest

Softest (Adjective)
Dạng mềm mại bậc nhất; mềm mại nhất.
Superlative form of soft most soft.
Silk is the softest fabric for elegant evening gowns.
Lụa là loại vải mềm nhất cho váy dạ hội thanh lịch.
Avoid using the softest tone in formal presentations.
Tránh sử dụng âm sắc mềm nhất trong các bài thuyết trình chính thức.
Is cashmere the softest material for winter scarves?
Có phải len là loại vật liệu mềm nhất cho khăn quàng mùa đông không?
Dạng tính từ của Softest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Soft Mềm | Softer Mềm hơn | Softest Mềm nhất |
Softest (Adverb)
Một cách bậc nhất; nhẹ nhàng nhất.
In a superlative manner most softly.
She spoke the softest among all the participants in the debate.
Cô ấy nói nhẹ nhàng nhất trong số tất cả các người tham gia tranh luận.
He didn't whisper the softest during the speaking test.
Anh ấy không thì thầm nhẹ nhàng nhất trong bài kiểm tra nói.
Did they sing the softest song in the social event last night?
Họ đã hát bài hát nhẹ nhàng nhất trong sự kiện xã hội tối qua chứ?
Họ từ
Từ "softest" là hình thức so sánh hơn của tính từ "soft", mang nghĩa là mềm mại nhất, nhẹ nhàng nhất. Trong tiếng Anh, "softest" được sử dụng để mô tả một vật hoặc một tình huống có độ mềm mại cao nhất so với các yếu tố tương tự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức và cách phát âm, tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, ví dụ, trong các tình huống giao tiếp hàng ngày có thể thiên về cảm xúc trong tiếng Anh Anh hơn.
Từ "softest" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "soft", bắt nguồn từ tiếng Latinh "mollis", có nghĩa là mềm mại hoặc dễ uốn. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả độ mềm mại của vật liệu, áp dụng cho các bề mặt hoặc tính cách. "Softest" là dạng so sánh hơn, phản ánh một mức độ mềm mại tối đa, phù hợp với ngữ cảnh miêu tả. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự phát triển của ngôn ngữ trong việc mô tả cảm quan vật lý.
Từ "softest" xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày, với tần suất sử dụng không đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần nghe và đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả cảm nhận hoặc tính chất của vật phẩm, đặc biệt trong chủ đề miêu tả sản phẩm hoặc môi trường. Trong phần nói và viết, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến cảm xúc, sự thoải mái, hoặc so sánh, thể hiện mức độ ưu việt của một đối tượng. Tóm lại, "softest" có tính thực tiễn hơn ở các ngữ cảnh mô tả hơn là trong các phân tích lý thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



