Bản dịch của từ Software program trong tiếng Việt

Software program

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Software program (Noun)

sˈɔftwˌɛɹ pɹˈoʊɡɹˌæm
sˈɔftwˌɛɹ pɹˈoʊɡɹˌæm
01

Một bộ hướng dẫn hoặc quy tắc chi tiết để máy tính tuân theo.

A set of detailed instructions or rules for a computer to follow.

Ví dụ

The software program helps children learn math through fun activities.

Chương trình phần mềm giúp trẻ em học toán qua các hoạt động vui vẻ.

The software program does not support older computers in the community.

Chương trình phần mềm không hỗ trợ máy tính cũ trong cộng đồng.

Does the software program include resources for social skills development?

Chương trình phần mềm có bao gồm tài nguyên phát triển kỹ năng xã hội không?

Software program (Adjective)

sˈɔftwˌɛɹ pɹˈoʊɡɹˌæm
sˈɔftwˌɛɹ pɹˈoʊɡɹˌæm
01

Liên quan đến phần mềm hoặc chương trình.

Relating to software or programs.

Ví dụ

The new software program helps students connect with social issues effectively.

Chương trình phần mềm mới giúp sinh viên kết nối với các vấn đề xã hội hiệu quả.

This software program does not address social inequalities in education.

Chương trình phần mềm này không giải quyết bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.

Is this software program suitable for analyzing social media trends?

Chương trình phần mềm này có phù hợp để phân tích xu hướng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/software program/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Software program

Không có idiom phù hợp