Bản dịch của từ Software program trong tiếng Việt
Software program

Software program (Noun)
The software program helps children learn math through fun activities.
Chương trình phần mềm giúp trẻ em học toán qua các hoạt động vui vẻ.
The software program does not support older computers in the community.
Chương trình phần mềm không hỗ trợ máy tính cũ trong cộng đồng.
Does the software program include resources for social skills development?
Chương trình phần mềm có bao gồm tài nguyên phát triển kỹ năng xã hội không?
Software program (Adjective)
Liên quan đến phần mềm hoặc chương trình.
Relating to software or programs.
The new software program helps students connect with social issues effectively.
Chương trình phần mềm mới giúp sinh viên kết nối với các vấn đề xã hội hiệu quả.
This software program does not address social inequalities in education.
Chương trình phần mềm này không giải quyết bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
Is this software program suitable for analyzing social media trends?
Chương trình phần mềm này có phù hợp để phân tích xu hướng mạng xã hội không?
"Software program" được định nghĩa là một tập hợp các lệnh và thông tin mà máy tính sử dụng để thực hiện các tác vụ cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng đồng nghĩa với "chương trình phần mềm". Trong tiếng Anh Anh, từ "programme" có thể được sử dụng thay cho "program", nhưng "program" được ưa chuộng hơn trong tiếng Anh Mỹ, nơi nó thường chỉ ứng dụng phần mềm. Sự khác biệt này chủ yếu là từ hình thức viết và không có ảnh hưởng lớn đến ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng trong ngữ cảnh.
Thuật ngữ "software" có nguồn gốc từ cách kết hợp của tiền tố "soft" trong tiếng Anh, biểu thị tính linh hoạt và sự không cứng nhắc, và từ "ware" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "waren", nghĩa là hàng hóa hoặc vật liệu. Lịch sử phát triển của thuật ngữ này bắt đầu từ những năm 1950, khi nó được sử dụng để phân biệt giữa phần cứng (hardware) và các chương trình ứng dụng, phản ánh vai trò ngày càng quan trọng của phần mềm trong công nghệ thông tin hiện đại.
Cụm từ "software program" xuất hiện với tần suất cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, khi thí sinh thảo luận về công nghệ và ứng dụng phần mềm. Trong phần đọc và viết, cụm từ này thường liên quan đến chủ đề khoa học máy tính hoặc công nghệ thông tin. Ngoài ra, nó được sử dụng phổ biến trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo nghiên cứu và trong các cuộc thảo luận về phát triển công nghệ, khi đề cập đến ứng dụng cụ thể của phần mềm trong các lĩnh vực khác nhau như giáo dục, y tế và sản xuất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp