Bản dịch của từ Soilage trong tiếng Việt
Soilage

Soilage (Noun)
The soilage for the cows was fresh grass from the field.
Thức ăn cho bò là cỏ tươi từ cánh đồng.
The farmer did not provide soilage for the sheep today.
Nông dân không cung cấp thức ăn cho cừu hôm nay.
Did you remember to bring the soilage for the horses?
Bạn có nhớ mang thức ăn cho ngựa không?
"Soilage" là một thuật ngữ trong nông nghiệp, chỉ hành động hoặc phương pháp làm ẩm đất trước khi gieo trồng bằng cách thêm nước hoặc phân bón. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh canh tác, nhấn mạnh việc cải thiện độ ẩm và chất dinh dưỡng của đất để tăng cường năng suất cây trồng. Sự khác biệt giữa "soilage" ở Anh và Mỹ không rõ ràng, nhưng ngữ cảnh sử dụng thuật ngữ này có thể khác nhau ở từng vùng.
Từ "soilage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "solium", có nghĩa là "ghế", với hàm ý liên quan đến vị trí của vật. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngành nông nghiệp để chỉ sự sử dụng phân bón tự nhiên từ chất thải động vật nhằm cải thiện độ màu mỡ của đất. Ngày nay, "soilage" chỉ quá trình cung cấp thức ăn cho gia súc bằng cách sử dụng cỏ hoặc cây trồng dưa để tăng cường sức khỏe và năng suất vật nuôi, nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong sản xuất nông nghiệp bền vững.
Từ "soilage" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến nông nghiệp và sinh thái. Trong ngữ cảnh khác, "soilage" thường được dùng để miêu tả việc cung cấp thức ăn tươi cho động vật, nhất là trong chăn nuôi. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và báo cáo nông nghiệp, tuy nhiên, sự phổ biến của nó hạn chế.