Bản dịch của từ Sojourned trong tiếng Việt
Sojourned

Sojourned (Verb)
Tạm thời ở đâu đó.
She sojourned in Paris for two weeks last summer.
Cô ấy đã lưu lại Paris hai tuần vào mùa hè năm ngoái.
They did not sojourn in the city during the winter.
Họ không lưu lại thành phố trong mùa đông.
Did you sojourn in any different cities last year?
Bạn đã lưu lại thành phố nào khác vào năm ngoái không?
Sojourned (Noun)
During the conference, I sojourned in a local hotel for two nights.
Trong hội nghị, tôi đã tạm trú tại một khách sạn địa phương hai đêm.
She did not sojourn in the city for more than a week.
Cô ấy đã không tạm trú ở thành phố quá một tuần.
Did they sojourn in New York during the cultural exchange program?
Họ đã tạm trú ở New York trong chương trình trao đổi văn hóa chưa?
Họ từ
Từ "sojourned" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sojorner", có nghĩa là tạm trú hoặc lưu lại một nơi nào đó trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, "sojourn" thường mang nghĩa công tác hoặc nghỉ ngơi ngắn hạn. Có thể nói "sojourned" sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh văn học hoặc ngữ cảnh trang trọng hơn. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong từ này, cả hai đều sử dụng hình thức và ý nghĩa giống nhau, thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "sojourned" xuất phát từ tiếng Latin "subdiurnare", nghĩa là "ở lại một thời gian ngắn". Tiền tố "sub-" có nghĩa là "dưới", còn "diurnare" liên quan đến "ngày". Trong tiếng Pháp Trung Đại, từ này được biến đổi thành "sojourner", chỉ một người tạm trú. Ý nghĩa hiện tại của từ "sojourned" thể hiện sự lưu lại tạm thời tại một địa điểm nào đó, phản ánh lịch sử của nó về việc không định cư lâu dài.
Từ "sojourned" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi các văn bản văn chương hoặc học thuật có thể sử dụng từ này để miêu tả hành động tạm trú. Trong các ngữ cảnh khác, từ thường được sử dụng trong văn hóa du lịch hoặc văn chương khi đề cập đến việc dừng chân ở một địa điểm trong thời gian ngắn. Các tình huống phổ biến bao gồm mô tả chuyến đi, trải nghiệm văn hóa hoặc các hoạt động nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
