Bản dịch của từ Sojourner trong tiếng Việt
Sojourner

Sojourner (Noun)
Những người đang tạm trú tại một nơi.
People who are staying temporarily in a place.
The sojourner in our neighborhood is from France.
Người lữ khách ở khu phố chúng tôi đến từ Pháp.
She has never met any sojourner during her social events.
Cô ấy chưa bao giờ gặp bất kỳ người lữ khách nào trong các sự kiện xã hội của mình.
Do you think being a sojourner helps in understanding different cultures?
Bạn có nghĩ rằng việc trở thành một người lữ khách giúp hiểu rõ văn hóa khác nhau không?
The sojourner in our community is from Australia.
Người tạm trú trong cộng đồng của chúng ta đến từ Úc.
She is not a sojourner but a permanent resident here.
Cô ấy không phải là người tạm trú mà là cư dân cố định ở đây.
Họ từ
"Sojourner" là một danh từ chỉ người tạm trú tại một nơi nào đó, thường không phải là nơi cư trú lâu dài. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "sójourné", mang nghĩa 'tạm cư'. Trong tiếng Anh, "sojourner" không có sự phân biệt giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn học và lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ những người di cư hoặc khách du lịch, nhấn mạnh cảm giác lưu trú ngắn hạn và khám phá.
Từ "sojourner" xuất phát từ tiếng Latin "subdiurnare", nghĩa là "dành một thời gian ngắn dưới". Kết hợp với tiền tố "sub-" (dưới) và "diurnus" (ban ngày), từ này đã được phát triển qua tiếng Pháp cổ "sejourner", để chỉ hành động tạm trú hay cư trú tạm thời. Đến nay, "sojourner" thường được sử dụng để diễn tả người sống hoặc làm việc tạm thời ở một nơi nào đó, thể hiện tính chất di chuyển và tạm thời trong vẻ đẹp giao thoa văn hóa.
Từ "sojourner" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả về việc tạm trú hay hành trình của con người trong các tác phẩm văn học hoặc nghiên cứu xã hội. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để chỉ những người sống tạm thời tại một nơi nào đó, như khách du lịch hoặc nhân viên làm việc tạm thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
