Bản dịch của từ Sojourning trong tiếng Việt

Sojourning

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sojourning (Verb)

sˈoʊdʒɚnɨŋ
sˈoʊdʒɚnɨŋ
01

Tạm thời ở đâu đó.

Stay somewhere temporarily.

Ví dụ

Many students are sojourning in different cities for internships this summer.

Nhiều sinh viên đang tạm trú ở các thành phố khác nhau cho kỳ thực tập mùa hè này.

She is not sojourning in the same city as her friends.

Cô ấy không tạm trú ở cùng thành phố với bạn bè.

Sojourning (Noun)

sˈoʊdʒɚnɨŋ
sˈoʊdʒɚnɨŋ
01

Tạm trú.

A temporary stay.

Ví dụ

Many students are sojourning in Canada for their summer programs.

Nhiều sinh viên đang tạm trú ở Canada cho các chương trình hè.

They are not sojourning in Vietnam for a long time.

Họ không tạm trú ở Việt Nam lâu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sojourning/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.