Bản dịch của từ Sojourning trong tiếng Việt
Sojourning

Sojourning (Verb)
Tạm thời ở đâu đó.
Many students are sojourning in different cities for internships this summer.
Nhiều sinh viên đang tạm trú ở các thành phố khác nhau cho kỳ thực tập mùa hè này.
She is not sojourning in the same city as her friends.
Cô ấy không tạm trú ở cùng thành phố với bạn bè.
Họ từ
"Sojourning" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa tạm trú hoặc lưu lại một nơi nào đó trong một khoảng thời gian ngắn hơn là định cư vĩnh viễn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các văn cảnh văn học hoặc pháp lý để chỉ việc ở lại một nơi mà không có ý định lâu dài. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "sojourning" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "subdiurnare", có nghĩa là "ở lại một thời gian ngắn". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "sojourner". Thời kỳ Trung Cổ, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc tạm trú hay lưu lại một nơi trong một khoảng thời gian nhất định. Ngày nay, "sojourning" thường chỉ những chuyến đi tạm thời, nhấn mạnh tính chất phi thường và ngắn hạn của quá trình lưu trú.
Từ "sojourning" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Writing và Speaking, nó thường không xuất hiện trong bối cảnh thông dụng, nhưng có thể được sử dụng khi thảo luận về các chuyến đi ngắn hạn hoặc trải nghiệm văn hóa. Trong Reading, từ này có thể được tìm thấy trong văn học hoặc các bài viết chủ đề du lịch. Trong Listening, khả năng xuất hiện là hiếm, thường liên quan đến các chủ đề về lưu trú hoặc du lịch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
