Bản dịch của từ Solaced trong tiếng Việt
Solaced

Solaced (Verb)
Để mang lại sự an ủi hoặc an ủi trong lúc đau khổ.
To give comfort or consolation in a time of distress.
The community solaced each other during the pandemic's difficult times.
Cộng đồng đã an ủi nhau trong những lúc khó khăn của đại dịch.
They did not solace the victims of the recent natural disaster.
Họ đã không an ủi các nạn nhân của thảm họa thiên nhiên gần đây.
Did the volunteers solace the families affected by the flood?
Các tình nguyện viên đã an ủi các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt chưa?
Solaced (Noun)
Sự an ủi hoặc an ủi trong lúc đau khổ.
Comfort or consolation in a time of distress.
Many people solaced each other during the pandemic's difficult times.
Nhiều người đã an ủi nhau trong những thời điểm khó khăn của đại dịch.
She did not solace her friend after the job loss.
Cô ấy đã không an ủi bạn mình sau khi mất việc.
Did the community solace the victims of the recent disaster?
Cộng đồng có an ủi các nạn nhân của thảm họa gần đây không?
Họ từ
Từ "solaced" là dạng quá khứ của động từ "solace", có nghĩa là đem lại sự an ủi, xoa dịu nỗi đau hay lo âu. Trong tiếng Anh, "solace" thường được sử dụng để chỉ hành động cung cấp niềm an ủi về mặt tình cảm cho người khác. Khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng trong viết và ý nghĩa, từ này giữ nguyên. "Solaced" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được sử dụng trong văn chương hoặc ngữ cảnh trang trọng.
Từ "solaced" xuất phát từ động từ tiếng Latin "solacium", có nghĩa là sự an ủi hoặc sự giảm nhẹ. Cụ thể, "solacium" được tạo thành từ tiền tố "sol", mang ý nghĩa "một mình", kết hợp với hậu tố "-acium", diễn tả trạng thái hoặc hành động. Lịch sử từ này gắn liền với khái niệm về việc xoa dịu nỗi buồn, tiếp nối trong ngữ nghĩa hiện tại, thể hiện sự an ủi và hỗ trợ về mặt tinh thần cho người khác trong lúc khó khăn.
Từ "solaced" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất ngữ nghĩa của nó liên quan đến việc an ủi hoặc xoa dịu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, tâm lý học và các cuộc thảo luận về cảm xúc, thể hiện sự hỗ trợ trong những tình huống đau khổ. Việc sử dụng từ này thường xảy ra trong các tác phẩm văn học hoặc bài viết mang tính phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp