Bản dịch của từ Solar panel trong tiếng Việt
Solar panel

Solar panel (Noun)
Một thiết bị chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng điện.
A device that converts sunlight into electrical energy.
Many homes now use solar panels for clean energy in California.
Nhiều ngôi nhà hiện nay sử dụng pin mặt trời để có năng lượng sạch ở California.
Not all families can afford solar panels for their homes.
Không phải gia đình nào cũng đủ khả năng mua pin mặt trời cho nhà của họ.
Do you think solar panels are effective for reducing electricity bills?
Bạn có nghĩ rằng pin mặt trời hiệu quả trong việc giảm hóa đơn điện không?
Một tổ hợp các tế bào quang điện được sử dụng để chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng có thể sử dụng được.
An assembly of photovoltaic cells used for converting solar energy into usable power.
The solar panel on my roof generates electricity every day.
Tấm pin mặt trời trên mái nhà tôi sản xuất điện mỗi ngày.
The solar panel does not work well on cloudy days.
Tấm pin mặt trời không hoạt động tốt vào những ngày nhiều mây.
How much energy does the solar panel produce in a month?
Tấm pin mặt trời sản xuất bao nhiêu năng lượng trong một tháng?
Tấm năng lượng mặt trời (solar panel) là thiết bị chuyển đổi năng lượng ánh sáng mặt trời thành điện năng thông qua quá trình quang điện. Tại Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng đồng nghĩa với "photovoltaic module". Trong khi ở Anh, "solar panel" cũng được sử dụng phổ biến, nhưng đôi khi thuật ngữ "solar cell" có thể được sử dụng để chỉ riêng loại tế bào chuyển đổi ánh sáng thành điện. Tấm năng lượng mặt trời ngày càng được ưa chuộng trong các giải pháp năng lượng tái tạo.
Từ "solar panel" được hình thành từ hai thành phần: "solar", xuất phát từ tiếng Latin "solaris", có nghĩa là "thuộc về mặt trời", từ "sol", có nghĩa là "mặt trời"; và "panel", từ tiếng Pháp "panneau", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pannellus", nghĩa là "tấm vải nhỏ". Kết hợp lại, "solar panel" chỉ các thiết bị thu năng lượng mặt trời, phản ánh sự phát triển của công nghệ năng lượng tái tạo và nhu cầu bền vững trong thế kỷ 21.
"Solar panel" là thuật ngữ phổ biến trong IELTS, thường xuất hiện trong phần Đọc và Nghe, đặc biệt trong ngữ cảnh về công nghệ xanh và phát triển bền vững. Tần suất sử dụng của nó tăng lên trong các đề tài liên quan đến năng lượng tái tạo, môi trường và khoa học. Ngoài IELTS, "solar panel" thường được đề cập trong các bài báo về năng lượng, chính sách môi trường, và các cuộc thảo luận về sự chuyển đổi năng lượng, phản ánh sự quan tâm ngày càng cao đối với các giải pháp năng lượng bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
