Bản dịch của từ Solar panel trong tiếng Việt

Solar panel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solar panel(Noun)

sˈoʊlɚ pˈænəl
sˈoʊlɚ pˈænəl
01

Một thiết bị chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng điện.

A device that converts sunlight into electrical energy.

Ví dụ
02

Một tổ hợp các tế bào quang điện được sử dụng để chuyển đổi năng lượng mặt trời thành năng lượng có thể sử dụng được.

An assembly of photovoltaic cells used for converting solar energy into usable power.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh