Bản dịch của từ Solar power trong tiếng Việt
Solar power

Solar power (Noun)
Sức mạnh thu được bằng cách khai thác năng lượng của tia nắng mặt trời.
The power obtained by harnessing the energy of the suns rays.
Solar power is a clean and renewable source of energy.
Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng sạch và tái tạo.
Some people underestimate the importance of solar power in modern society.
Một số người đánh giá thấp tầm quan trọng của năng lượng mặt trời trong xã hội hiện đại.
Is solar power widely used in your country for electricity generation?
Liệu năng lượng mặt trời có được sử dụng rộng rãi trong quốc gia của bạn để tạo điện không?
Solar power is a sustainable source of energy for communities.
Năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng bền vững cho cộng đồng.
Not all social projects utilize solar power due to budget constraints.
Không phải tất cả các dự án xã hội sử dụng năng lượng mặt trời do hạn chế ngân sách.
Solar power (Adjective)
Solar power technology is becoming more popular in developing countries.
Công nghệ năng lượng mặt trời đang trở nên phổ biến hơn ở các nước đang phát triển.
Not everyone is convinced of the benefits of solar power solutions.
Không phải ai cũng tin vào lợi ích của các giải pháp năng lượng mặt trời.
Is solar power a viable option for reducing carbon emissions globally?
Năng lượng mặt trời có phải là một lựa chọn khả thi để giảm lượng khí thải carbon trên toàn cầu không?
Solar power is a clean energy source for sustainable development.
Năng lượng mặt trời là một nguồn năng lượng sạch cho sự phát triển bền vững.
Using solar power can reduce carbon emissions and protect the environment.
Sử dụng năng lượng mặt trời có thể giảm lượng khí thải carbon và bảo vệ môi trường.
Năng lượng mặt trời (solar power) là năng lượng thu được từ bức xạ mặt trời, được chuyển hóa thành điện năng hoặc nhiệt năng qua các thiết bị như pin mặt trời hoặc bộ thu năng lượng mặt trời. Khả năng sử dụng năng lượng tái tạo này đang ngày càng tăng trên toàn cầu nhờ ưu điểm về tính bền vững và giảm thiểu ô nhiễm. Tại Mỹ và Vương quốc Anh, thuật ngữ này có nghĩa tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay cách sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật.
Thuật ngữ "solar power" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "solaris" nghĩa là "thuộc về mặt trời". Từ "solar" được hình thành từ gốc "sol", có nghĩa là "mặt trời". Sự kết hợp này phản ánh nguồn năng lượng mà thuật ngữ này chỉ đến, tức là năng lượng thu được từ ánh sáng mặt trời. Lịch sử của năng lượng mặt trời bắt đầu từ việc con người khai thác ánh sáng mặt trời để sưởi ấm và chiếu sáng, và hiện nay, "solar power" đã trở thành một lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng quan trọng trong công nghệ năng lượng tái tạo.
Năng lượng mặt trời (solar power) là thuật ngữ phổ biến trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening, Reading và Writing. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về năng lượng tái tạo. Trong Reading, nó thường nằm trong các bài viết về môi trường hoặc khoa học. Trong phần Writing, thí sinh có thể phải thảo luận về lợi ích hay thách thức của năng lượng tái tạo. Ngoài ra, năng lượng mặt trời cũng được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ xanh và bền vững, thường liên quan đến việc giảm thiểu ô nhiễm và tác động của khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

