Bản dịch của từ Harnessing trong tiếng Việt
Harnessing

Harnessing (Verb)
Harnessing solar power is essential for sustainable development.
Tận dụng năng lượng mặt trời là cần thiết cho sự phát triển bền vững.
They are not harnessing wind energy effectively in their community.
Họ không tận dụng năng lượng gió hiệu quả trong cộng đồng của họ.
Are you harnessing the power of social media for your IELTS prep?
Bạn có tận dụng sức mạnh của mạng xã hội cho việc chuẩn bị IELTS không?
Họ từ
"Harnessing" là một danh từ và động từ có nghĩa là sử dụng một cách hiệu quả nguồn lực hoặc năng lượng để đạt được mục tiêu cụ thể. Trong ngữ cảnh khoa học và công nghệ, thuật ngữ này thường dùng để chỉ việc khai thác năng lượng tự nhiên, chẳng hạn như năng lượng gió hoặc năng lượng mặt trời. Phiên bản tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng cách viết đôi khi có thể khác nhau do thói quen ngôn ngữ trong từng vùng.
Từ "harnessing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "harness", xuất phát từ tiếng Pháp cổ " harnois", có nghĩa là "đồ đạc cho ngựa". Gốc Latin "frenum" (cương ngựa) cũng liên quan đến việc kiểm soát và điều khiển. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng, không chỉ áp dụng cho việc kiểm soát động vật mà còn cho việc tận dụng nguồn lực hay năng lượng. Ngày nay, “harnessing” thường chỉ hành động khai thác hiệu quả một nguồn lực, như năng lượng tái tạo.
Từ "harnessing" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về việc sử dụng tài nguyên hoặc công nghệ một cách hiệu quả. Trong ngữ cảnh khác, "harnessing" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, ví dụ như trong việc khai thác năng lượng tái tạo hay kiểm soát công nghệ. Từ này thể hiện ý nghĩa tích cực về việc tối ưu hóa và sử dụng nguồn lực một cách thông minh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


