Bản dịch của từ Harnessing trong tiếng Việt

Harnessing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Harnessing (Verb)

hˈɑɹnəsɪŋ
hˈɑɹnəsɪŋ
01

Kiểm soát và tận dụng (tài nguyên thiên nhiên), đặc biệt là để sản xuất năng lượng.

Control and make use of natural resources especially to produce energy.

Ví dụ

Harnessing solar power is essential for sustainable development.

Tận dụng năng lượng mặt trời là cần thiết cho sự phát triển bền vững.

They are not harnessing wind energy effectively in their community.

Họ không tận dụng năng lượng gió hiệu quả trong cộng đồng của họ.

Are you harnessing the power of social media for your IELTS prep?

Bạn có tận dụng sức mạnh của mạng xã hội cho việc chuẩn bị IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/harnessing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] It is imperative that we continue to technology's advantages while mitigating its disadvantages [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] First, alternative sources of energy technically include wind, electricity or solar power, all of which can be without any emissions being released [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020
[...] Governments could fund further research and design of electric automobiles that energy from the sun or that use other alternative forms of energy that do not pollute the earth [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment ngày thi 06/08/2020

Idiom with Harnessing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.