Bản dịch của từ Solecism trong tiếng Việt
Solecism

Solecism (Noun)
Một lỗi ngữ pháp trong lời nói hoặc văn bản.
A grammatical mistake in speech or writing.
She made a solecism in her IELTS essay, using incorrect grammar.
Cô ấy đã mắc lỗi ngữ pháp trong bài luận IELTS của mình, sử dụng ngữ pháp sai.
He was careful to avoid any solecisms in his spoken English.
Anh ấy cẩn thận tránh mọi lỗi ngữ pháp trong tiếng Anh nói của mình.
Did you notice any solecism in the IELTS writing sample provided?
Bạn đã chú ý thấy lỗi ngữ pháp nào trong bài mẫu viết IELTS được cung cấp không?
Making a solecism in your IELTS essay can lower your score.
Vi pham ngu phap trong bai luan IELTS cua ban co the lam giam diem cua ban.
She avoided solecisms in her speaking test to impress the examiner.
Co ay tranh xa loi ngu phap trong bai kiem tra noi cua minh de lam an tuong voi nguoi cham thi.
Họ từ
Solecism (tiếng Việt: sự sai ngữ pháp) là một từ chỉ những lỗi sai trong ngữ pháp, cấu trúc câu hoặc cách dùng từ trong một ngôn ngữ, thường do sự thiếu sót trong việc tuân thủ quy tắc ngữ pháp tiêu chuẩn. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "solecism" để mô tả các lỗi ngôn ngữ. Solecism thường được coi là một dấu hiệu của sự thiếu hiểu biết hoặc giáo dục về ngôn ngữ.
Từ "solecism" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "solecismus", vốn bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "solekeismos". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ lỗi sai trong ngôn ngữ, xuất phát từ tên của một thành phố ở Hy Lạp nổi tiếng với cách giao tiếp không chính xác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các lỗi trong ngữ pháp hoặc cách phát biểu không chuẩn mực. Ngày nay, "solecism" được áp dụng để chỉ những sai phạm trong văn phong, phản ánh sự thay đổi và phát triển của ngôn ngữ.
Từ "solecism" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần viết và nói, đặc biệt trong ngữ cảnh thảo luận về ngữ pháp và lỗi ngôn ngữ. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học để chỉ những sai lầm trong cách diễn đạt có thể dẫn đến hiểu nhầm hoặc làm giảm giá trị của thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp