Bản dịch của từ Solemn promise trong tiếng Việt

Solemn promise

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solemn promise (Phrase)

sˈɑləm pɹˈɑməs
sˈɑləm pɹˈɑməs
01

Một lời hứa được thực hiện với ý thức nghiêm túc hoặc hình thức.

A promise made with a strong sense of seriousness or formality.

Ví dụ

They exchanged solemn promises of friendship at the graduation party.

Họ trao đổi lời hứa nghiêm túc về tình bạn tại buổi tiệc tốt nghiệp.

The couple made a solemn promise to always support each other.

Cặp đôi đã thề nguyện nghiêm túc sẽ luôn ủng hộ lẫn nhau.

During the ceremony, the students made a solemn promise to uphold honesty.

Trong buổi lễ, các sinh viên đã thề nguyện nghiêm túc sẽ duy trì tính trung thực.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solemn promise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solemn promise

Không có idiom phù hợp