Bản dịch của từ Solemn promise trong tiếng Việt
Solemn promise

Solemn promise (Phrase)
They exchanged solemn promises of friendship at the graduation party.
Họ trao đổi lời hứa nghiêm túc về tình bạn tại buổi tiệc tốt nghiệp.
The couple made a solemn promise to always support each other.
Cặp đôi đã thề nguyện nghiêm túc sẽ luôn ủng hộ lẫn nhau.
During the ceremony, the students made a solemn promise to uphold honesty.
Trong buổi lễ, các sinh viên đã thề nguyện nghiêm túc sẽ duy trì tính trung thực.
Lời hứa trang nghiêm (solemn promise) là cam kết được thực hiện một cách nghiêm túc và với sự tôn trọng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức, như lễ cầu hôn hoặc các nghi lễ tôn giáo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được viết và phát âm tương tự, mặc dù trong tiếng Anh Anh, từ "solemn" có thể được phát âm nhẹ nhàng hơn. Ý nghĩa và cách sử dụng không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Cụm từ "solemn promise" xuất phát từ từ "solemn", có nguồn gốc từ tiếng La tinh "sollemnis", mang nghĩa là "thông lệ, chính thức". "Promise" đến từ từ La tinh "promissum", nghĩa là "đã hứa". Sự kết hợp của hai từ này tạo ra ý nghĩa của một lời hứa nghiêm túc, thường được xem là một cam kết có trọng trách. Trong lịch sử, những lời hứa như vậy thường liên quan đến các nghi thức tôn giáo hoặc sự kiện trọng đại, nhấn mạnh sự quan trọng và sự đáng tin cậy của cam kết.
Cụm từ "solemn promise" xuất hiện thường xuyên trong phần Writing và Speaking của IELTS, khi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến cam kết, đạo đức và trách nhiệm. Nó ít gặp trong Listening và Reading, nhưng có thể xuất hiện trong các tài liệu văn chương hoặc hội thảo. Trong ngữ cảnh chung, cụm từ này thường được sử dụng trong các nghi lễ, buổi lễ tốt nghiệp, hoặc cam kết chính thức, nhấn mạnh tính nghiêm túc và đáng tin cậy của lời hứa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp