Bản dịch của từ Solidary trong tiếng Việt

Solidary

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solidary (Adjective)

sˈɑlɪdˌɛɹi
sˈɑlɪdˌɛɹi
01

(của một nhóm hoặc cộng đồng) được đặc trưng bởi sự đoàn kết hoặc sự trùng hợp về lợi ích.

(of a group or community) characterized by solidarity or coincidence of interests.

Ví dụ

The neighborhood organized a solidary event to help the homeless.

Hàng xóm tổ chức một sự kiện đoàn kết để giúp người vô gia cư.

The club members showed their solidary support for the local charity.

Các thành viên câu lạc bộ đã thể hiện sự hỗ trợ đoàn kết cho tổ chức từ thiện địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solidary/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.