Bản dịch của từ Solidary trong tiếng Việt
Solidary

Solidary (Adjective)
(của một nhóm hoặc cộng đồng) được đặc trưng bởi sự đoàn kết hoặc sự trùng hợp về lợi ích.
(of a group or community) characterized by solidarity or coincidence of interests.
The neighborhood organized a solidary event to help the homeless.
Hàng xóm tổ chức một sự kiện đoàn kết để giúp người vô gia cư.
The club members showed their solidary support for the local charity.
Các thành viên câu lạc bộ đã thể hiện sự hỗ trợ đoàn kết cho tổ chức từ thiện địa phương.
The school promoted a culture of solidary values among students.
Trường đã thúc đẩy một văn hóa giá trị đoàn kết trong số học sinh.
Từ "solidary" trong tiếng Anh mô tả một trạng thái của sự đoàn kết hoặc cam kết giữa các cá nhân hoặc nhóm, thường nhằm mục đích hỗ trợ lẫn nhau trong việc đối phó với khó khăn. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phiên âm hoặc ý nghĩa của từ này, tuy nhiên, "solidarity" là biến thể phổ biến hơn khi đề cập đến sự đồng lòng và hợp tác. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội và chính trị để thể hiện sự gắn kết và chung tay hành động vì một mục tiêu chung.
Từ "solidary" xuất phát từ tiếng Latin "solidarius", có nghĩa là "cùng nhau" hoặc "thống nhất". Căn nguyên từ "solidus", nghĩa là "vững chắc" hoặc "có kết cấu". Từ này đã phát triển qua thời gian để chỉ tình trạng liên kết giữa các cá nhân hoặc nhóm trong việc chia sẻ trách nhiệm và hỗ trợ lẫn nhau. Ngày nay, "solidary" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện tinh thần đoàn kết và sự hỗ trợ tập thể.
Từ "solidary" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh liên quan đến tình huynh đệ, sự đoàn kết và trách nhiệm xã hội. Trong các bài luận và hội thoại, từ này có thể được sử dụng để miêu tả tình trạng hỗ trợ lẫn nhau trong cộng đồng. Ngoài ra, "solidary" cũng có mặt trong các cuộc thảo luận về chính trị và xã hội, đặc biệt là khi nói đến sự gắn kết giữa các cá nhân hoặc nhóm trong việc đấu tranh cho quyền lợi chung.