Bản dịch của từ Solidate trong tiếng Việt

Solidate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solidate (Verb)

01

(lỗi thời) làm cho chắc chắn, vững chắc; để đông đặc lại.

Obsolete to make solid or firm to solidify.

Ví dụ

The community aims to solidate their relationships through monthly gatherings.

Cộng đồng nhằm củng cố mối quan hệ qua các buổi gặp mặt hàng tháng.

They do not solidate their friendships by ignoring important events.

Họ không củng cố tình bạn bằng cách phớt lờ các sự kiện quan trọng.

How can we solidate our support for local charities effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể củng cố sự hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương một cách hiệu quả?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solidate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solidate

Không có idiom phù hợp