Bản dịch của từ Solidate trong tiếng Việt
Solidate

Solidate (Verb)
The community aims to solidate their relationships through monthly gatherings.
Cộng đồng nhằm củng cố mối quan hệ qua các buổi gặp mặt hàng tháng.
They do not solidate their friendships by ignoring important events.
Họ không củng cố tình bạn bằng cách phớt lờ các sự kiện quan trọng.
How can we solidate our support for local charities effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể củng cố sự hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương một cách hiệu quả?
Từ "solidate" không tồn tại trong tiếng Anh cổ điển, tuy nhiên, nó có thể là một nhầm lẫn khi tham chiếu đến từ "consolidate". "Consolidate" có nghĩa là hợp nhất hoặc củng cố các yếu tố phân tán thành một khối đồng nhất hơn. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh, tài chính và giáo dục. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "consolidate" mang ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm "o" trong tiếng Anh Anh thường phát âm nhấn mạnh hơn.
Từ "solidate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "solidare", có nghĩa là "làm cho vững chắc". Được hình thành từ "solidus", có nghĩa là "vững chắc", từ này đã trải qua quá trình phát triển và trở thành một yếu tố quan trọng trong ngữ nghĩa hiện tại, liên quan đến việc kết hợp, củng cố hoặc làm cho tổ chức trở nên mạnh mẽ hơn. Sự thay đổi này phản ánh ý nghĩa của việc gia tăng độ vững chắc trong cấu trúc hoặc sự hợp tác.
Từ "consolidate" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc củng cố ý tưởng hoặc thông tin. Trong phần Reading, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện sự hợp nhất hay tích hợp thông tin. Ngoài ra, "consolidate" cũng thường gặp trong các lĩnh vực kinh tế và quản lý, liên quan đến việc hợp nhất tài sản hoặc tổ chức nhằm tối ưu hóa hiệu suất.