Bản dịch của từ Solitudinarian trong tiếng Việt

Solitudinarian

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Solitudinarian (Noun)

sˌɑlətədjˈunɚən
sˌɑlətədjˈunɚən
01

Người sống cô độc; một người ẩn dật.

A person who lives a solitary life a recluse.

Ví dụ

John is a solitudinarian, rarely attending social events or gatherings.

John là một người sống cô độc, hiếm khi tham gia sự kiện xã hội.

Many solitarians, like Emily, prefer solitude over social interactions.

Nhiều người sống cô độc, như Emily, thích sự cô đơn hơn giao tiếp xã hội.

Is a solitudinarian happier than someone who enjoys social life?

Một người sống cô độc có hạnh phúc hơn người thích cuộc sống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/solitudinarian/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solitudinarian

Không có idiom phù hợp