Bản dịch của từ Solitudinarian trong tiếng Việt
Solitudinarian
Solitudinarian (Noun)
John is a solitudinarian, rarely attending social events or gatherings.
John là một người sống cô độc, hiếm khi tham gia sự kiện xã hội.
Many solitarians, like Emily, prefer solitude over social interactions.
Nhiều người sống cô độc, như Emily, thích sự cô đơn hơn giao tiếp xã hội.
Is a solitudinarian happier than someone who enjoys social life?
Một người sống cô độc có hạnh phúc hơn người thích cuộc sống xã hội không?
"Solitudinarian" là một thuật ngữ ít được sử dụng, chỉ người thích sống cô độc hoặc tìm kiếm sự cô đơn. Từ này xuất phát từ “solitude” (cô đơn) và phần hậu tố "-arian" (thuộc về). Mặc dù không phổ biến trong ngôn ngữ Anh Mỹ hay Anh Anh, nghĩa của nó không khác biệt giữa hai biến thể. "Solitudinarian" thường dùng trong văn chương hoặc triết học để miêu tả tình trạng tâm lý của những người ưa thích sự tách biệt khỏi xã hội.
Từ "solitudinarian" xuất phát từ gốc Latin "solitudo", có nghĩa là cô độc hoặc sự cô đơn. Gốc từ này được sử dụng để miêu tả trạng thái người sống cách biệt hoặc tìm kiếm sự tĩnh lặng trong cô đơn. Trong lịch sử, "solitudinarian" thường được áp dụng cho những cá nhân chọn lối sống tách biệt, phản ánh khát khao tâm linh hoặc tri thức. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn giữ nguyên tính chất cô đơn, nhưng đã mở rộng để chỉ những người ưu thích sự đơn độc trong thời gian dài.
Từ "solitudinarian" không phải là một từ thông dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tần suất xuất hiện của từ này thấp, chủ yếu nằm trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học khi đề cập đến những cá nhân thích sự cô độc hay sống một mình. Trong các tình huống hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng và thường không xuất hiện trong giao tiếp thông thường. Các văn bản chuyên sâu về tâm lý học hoặc văn học có thể là nơi nó được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc của nhân vật hay cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp