Bản dịch của từ Solvency trong tiếng Việt
Solvency

Solvency (Noun)
Việc sở hữu tài sản vượt quá trách nhiệm pháp lý; khả năng trả nợ của một người.
The possession of assets in excess of liabilities; ability to pay one's debts.
The company's solvency was questioned after a major lawsuit.
Tài chính của công ty bị đặt dấu hỏi sau một vụ kiện lớn.
Government programs aim to improve citizens' solvency and financial stability.
Các chương trình chính phủ nhằm cải thiện khả năng thanh toán và ổn định tài chính của công dân.
The charity's solvency allowed them to expand their outreach efforts.
Khả năng thanh toán của tổ chức từ thiện cho phép họ mở rộng các nỗ lực tiếp cận của mình.
Họ từ
"Solvency" là khả năng của một cá nhân hoặc tổ chức để thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính của họ khi đến hạn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "solvency" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh khác nhau, "solvency" có thể được liên kết với các khái niệm như khả năng tài chính hay tình trạng vững chắc của một doanh nghiệp.
Từ "solvency" xuất phát từ tiếng Latin "solvens", có nghĩa là "giải quyết" hoặc "thanh toán". Nó được hình thành từ gốc "solv-" (từ động từ "solvere", nghĩa là "để giải phóng" hoặc "để tháo gỡ") và hậu tố "-ency", thể hiện trạng thái hoặc điều kiện. Khái niệm này ban đầu liên quan đến khả năng thanh toán các khoản nợ và cam kết tài chính, hiện tại vẫn giữ nguyên ý nghĩa, nhấn mạnh sự ổn định tài chính trong các cá nhân hoặc tổ chức.
Khả năng thanh toán ("solvency") là một thuật ngữ kinh tế thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh tài chính, liên quan đến sự đánh giá tình hình tài chính của doanh nghiệp và khả năng trả nợ. Trong phần Nói và Viết, người dùng có thể phải thảo luận về các chủ đề liên quan đến quản lý tài chính hoặc bất động sản. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu tài chính, báo cáo kinh tế và đánh giá rủi ro.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp