Bản dịch của từ Solvency trong tiếng Việt

Solvency

Noun [U/C]

Solvency (Noun)

sˈɔlvn̩si
sˈɑlvn̩si
01

Việc sở hữu tài sản vượt quá trách nhiệm pháp lý; khả năng trả nợ của một người.

The possession of assets in excess of liabilities; ability to pay one's debts.

Ví dụ

The company's solvency was questioned after a major lawsuit.

Tài chính của công ty bị đặt dấu hỏi sau một vụ kiện lớn.

Government programs aim to improve citizens' solvency and financial stability.

Các chương trình chính phủ nhằm cải thiện khả năng thanh toán và ổn định tài chính của công dân.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Solvency

Không có idiom phù hợp