Bản dịch của từ Somatization trong tiếng Việt
Somatization
Somatization (Noun)
Biểu hiện của sự đau khổ về tâm lý bằng cách biểu hiện các triệu chứng thực thể.
The manifestation of psychological distress by the presentation of physical symptoms.
Somatization often occurs in people under extreme social stress.
Somatization thường xảy ra ở những người dưới áp lực xã hội cực kỳ lớn.
Many do not understand somatization's impact on mental health.
Nhiều người không hiểu tác động của somatization đến sức khỏe tâm thần.
Is somatization common among students facing academic pressure?
Somatization có phổ biến trong số sinh viên chịu áp lực học tập không?
Somatization là một thuật ngữ tâm lý học đề cập đến hiện tượng chuyển đổi cảm xúc hoặc tâm lý thành các triệu chứng thể xác mà không có nguyên nhân y tế rõ ràng. Người bệnh có thể trải qua đau đớn, mệt mỏi, hoặc các vấn đề tiêu hóa mà không có bệnh lý sinh lý. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm.
Từ "somatization" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "somat-", nghĩa là "cơ thể", cùng với hậu tố "-ization", chỉ hành động hoặc quá trình. Thuật ngữ này xuất hiện trong y học vào cuối thế kỷ 19 để chỉ hiện tượng khi các rối loạn tâm lý biểu hiện qua triệu chứng vật lý. Hiện nay, "somatization" chỉ tình trạng mà trong đó cảm xúc và stress tâm lý biến thành triệu chứng về cơ thể, thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa tinh thần và cơ thể trong y học hiện đại.
Từ "somatization" xuất hiện relatively ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các bài thi, từ này thường liên quan đến các chủ đề sức khỏe tâm lý và các rối loạn tâm thần ảnh hưởng đến cơ thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và y học, đặc biệt khi thảo luận về các phản ứng thể chất của tình trạng tâm lý, như trong các nghiên cứu về chứng rối loạn somatoform.