Bản dịch của từ Somatization trong tiếng Việt

Somatization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somatization (Noun)

01

Biểu hiện của sự đau khổ về tâm lý bằng cách biểu hiện các triệu chứng thực thể.

The manifestation of psychological distress by the presentation of physical symptoms.

Ví dụ

Somatization often occurs in people under extreme social stress.

Somatization thường xảy ra ở những người dưới áp lực xã hội cực kỳ lớn.

Many do not understand somatization's impact on mental health.

Nhiều người không hiểu tác động của somatization đến sức khỏe tâm thần.

Is somatization common among students facing academic pressure?

Somatization có phổ biến trong số sinh viên chịu áp lực học tập không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Somatization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somatization

Không có idiom phù hợp