Bản dịch của từ Some person trong tiếng Việt
Some person

Some person (Noun)
Một con người cá nhân.
An individual human being.
Some person volunteered to help during the community clean-up event last Saturday.
Một người đã tình nguyện giúp đỡ trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.
Some person did not attend the social gathering last week.
Một người đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
Is some person organizing the charity event for next month?
Có phải một người đang tổ chức sự kiện từ thiện cho tháng sau không?
Some person (Pronoun)
Some person donated $500 to help the local food bank.
Một người nào đó đã quyên góp 500 đô la để giúp ngân hàng thực phẩm địa phương.
Some person did not attend the community meeting last week.
Một người nào đó đã không tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Is some person responsible for organizing the neighborhood clean-up event?
Có phải một người nào đó chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện dọn dẹp khu phố không?
Cụm từ "some person" thường được sử dụng để chỉ một cá nhân không xác định hoặc không rõ danh tính trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh tiêu chuẩn, cách diễn đạt này không phổ biến và có thể gây nhầm lẫn, bởi vì "some" thường đi với danh từ số nhiều. Thay vào đó, một số phiên bản chính xác hơn như "someone" hoặc "somebody" thường được ưa chuộng. Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và một số cách diễn đạt cụ thể, nhưng bản chất của cụm từ này vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "some person" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "some" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sum", đồng nghĩa với một số lượng không rõ ràng. Cả hai từ đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "aliquis", mang ý nghĩa là "một ai đó". Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một cá nhân không xác định, phản ánh ý nghĩa mơ hồ và không cụ thể trong giao tiếp, những đặc điểm này vẫn được duy trì trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "some person" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi người ta thường sử dụng các cụm từ cụ thể hơn để mô tả một cá nhân hoặc nhóm. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại thông thường hoặc văn viết không chính thức khi người nói muốn chỉ đến một người không xác định, đôi khi mang tính chất mơ hồ trong diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp