Bản dịch của từ Some person trong tiếng Việt

Some person

Noun [U/C] Pronoun
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Some person (Noun)

sˈʌm pɝˈsən
sˈʌm pɝˈsən
01

Một con người cá nhân.

An individual human being.

Ví dụ

Some person volunteered to help during the community clean-up event last Saturday.

Một người đã tình nguyện giúp đỡ trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng hôm thứ Bảy.

Some person did not attend the social gathering last week.

Một người đã không tham dự buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Is some person organizing the charity event for next month?

Có phải một người đang tổ chức sự kiện từ thiện cho tháng sau không?

Some person (Pronoun)

sˈʌm pɝˈsən
sˈʌm pɝˈsən
01

Một người không xác định hoặc không xác định; người nào đó.

An unspecified or unknown person someone.

Ví dụ

Some person donated $500 to help the local food bank.

Một người nào đó đã quyên góp 500 đô la để giúp ngân hàng thực phẩm địa phương.

Some person did not attend the community meeting last week.

Một người nào đó đã không tham dự cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Is some person responsible for organizing the neighborhood clean-up event?

Có phải một người nào đó chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện dọn dẹp khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/some person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Some person

Không có idiom phù hợp