Bản dịch của từ Somebody's heart is in their mouth trong tiếng Việt
Somebody's heart is in their mouth

Somebody's heart is in their mouth (Idiom)
Rất lo lắng hoặc hồi hộp.
To be very nervous or anxious.
During the speech, I felt like somebody's heart is in their mouth.
Trong bài phát biểu, tôi cảm thấy như ai đó rất lo lắng.
She didn't feel like somebody's heart is in their mouth at all.
Cô ấy không cảm thấy lo lắng chút nào.
Why does somebody's heart feel like it's in their mouth now?
Tại sao bây giờ ai đó lại cảm thấy lo lắng như vậy?
Cảm thấy sợ hãi hoặc lo lắng mãnh liệt.
To feel an intense fear or apprehension.
During the debate, somebody's heart was in their mouth from fear.
Trong cuộc tranh luận, ai đó cảm thấy sợ hãi.
Nobody's heart is in their mouth when discussing social issues calmly.
Không ai cảm thấy sợ hãi khi thảo luận về các vấn đề xã hội một cách bình tĩnh.
Is somebody's heart in their mouth during the social event tonight?
Có phải ai đó cảm thấy sợ hãi trong sự kiện xã hội tối nay không?
Cụm từ "somebody's heart is in their mouth" mang ý nghĩa diễn tả trạng thái lo lắng, hồi hộp hoặc sợ hãi của một người. Câu thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ cảm giác tim đập nhanh khi đối mặt với tình huống căng thẳng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ ràng về hình dáng hay cách phát âm, nhưng mức độ phổ biến có thể khác nhau theo văn hóa giao tiếp.