Bản dịch của từ Something extra trong tiếng Việt
Something extra

Something extra (Phrase)
Mục hoặc chi tiết bổ sung hoặc bổ sung.
Additional or supplementary item or detail.
Many people bring something extra to social events for enjoyment.
Nhiều người mang theo điều gì đó bổ sung đến sự kiện xã hội.
She did not provide something extra for the community gathering.
Cô ấy không cung cấp điều gì đó bổ sung cho buổi gặp gỡ cộng đồng.
Is there something extra planned for the charity event next week?
Có điều gì đó bổ sung được lên kế hoạch cho sự kiện từ thiện tuần tới không?
“Tính từ 'extra' trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ một cái gì đó vượt ra ngoài cái bình thường hoặc cần thiết. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng như một tính từ nhẹ nhàng, châm biếm để mô tả sự phô trương hoặc thái quá trong hành vi hoặc thẩm mỹ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh thường không sử dụng 'extra' theo cách này. Chẳng hạn, trong văn viết, 'extra' có thể diễn đạt các khái niệm như 'thêm' hay 'dư thừa', nhưng người nói Anh thường chọn từ 'additional' để diễn đạt ý tương tự".
Từ "extra" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "extra", mang nghĩa là "ở ngoài" hoặc "bên ngoài". Từ này được sử dụng để chỉ những điều vượt ngoài giới hạn tiêu chuẩn hay cần thiết. Trong tiếng Anh hiện đại, "extra" không chỉ mô tả những thứ bổ sung hoặc dư thừa, mà còn thể hiện sự thái quá hoặc tính cách khác thường. Sự tiến hóa về nghĩa này phản ánh cách mà ngôn ngữ phát triển để phản ánh các khía cạnh văn hóa và xã hội.
Từ "extra" xuất hiện phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhờ tính linh hoạt trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng. Nó thường được dùng để chỉ sự bổ sung, vượt trội hoặc không cần thiết trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong lĩnh vực marketing và quảng cáo, khi muốn thu hút sự chú ý đến các sản phẩm hoặc dịch vụ có tính năng vượt trội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp