Bản dịch của từ Sommelière trong tiếng Việt
Sommelière

Sommelière (Noun)
(không phổ biến) nữ tương đương với sommelier.
The sommelière recommended a fine wine for our dinner party.
Sommelière đã gợi ý một loại rượu ngon cho bữa tiệc tối của chúng tôi.
Many people do not know a sommelière exists in our city.
Nhiều người không biết rằng có một sommelière ở thành phố chúng tôi.
Is a sommelière attending the wine tasting event next week?
Có phải một sommelière sẽ tham dự sự kiện nếm rượu tuần sau không?
Sommelière là một thuật ngữ xuất phát từ tiếng Pháp, dùng để chỉ nữ chuyên gia trong lĩnh vực rượu vang, đặc biệt là trong việc lựa chọn, phục vụ và kết hợp rượu với thực phẩm. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng dưới dạng "sommelier" mà không phân biệt giới tính, với cách phát âm [sɒm.əˈljeɪ] trong tiếng Anh Anh và [səˈmɑː.leɪ] trong tiếng Anh Mỹ. Vai trò của sommelière không chỉ giới hạn trong việc phục vụ rượu vang mà còn bao gồm kiến thức sâu rộng về văn hóa và lịch sử rượu vang.
Từ "sommelière" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ danh từ "sommelier", có nghĩa là người điều hành kho rượu. Tiếng Pháp này lại được vay mượn từ tiếng Latinh "somniculus", có nghĩa là kẻ trộm rượu. Khoảng thế kỷ 14, từ này bắt đầu được sử dụng để chỉ người phụ trách quản lý rượu trong các bữa tiệc. Ngày nay, "sommelière" chỉ nữ giới có chuyên môn trong việc phục vụ và tư vấn rượu, phản ánh sự phát triển văn hóa ẩm thực và sự gia tăng nhu cầu về kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực này.
Từ "sommelière" (người phục vụ rượu vang) không phải là từ phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này ít xuất hiện, thường chỉ gặp trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc rượu vang. Trong phần Nói và Viết, từ có thể được sử dụng khi thảo luận về nghề nghiệp liên quan đến ẩm thực cao cấp hoặc trong các tình huống liên quan đến sự kiện ăn uống. Từ này cũng thường thấy trong các bài viết chuyên sâu về rượu vang hoặc văn hóa ẩm thực.