Bản dịch của từ Somniferous trong tiếng Việt

Somniferous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Somniferous (Adjective)

səmˈnɪ.fɚ.əs
səmˈnɪ.fɚ.əs
01

Có xu hướng gây buồn ngủ; buồn ngủ.

Tending to induce sleep soporific.

Ví dụ

The somniferous music helped me relax before my IELTS exam.

Âm nhạc ngủ gợi giấc ngủ giúp tôi thư giãn trước kỳ thi IELTS.

She avoided drinking coffee to prevent any somniferous effects during studying.

Cô ấy tránh uống cà phê để ngăn chặn bất kỳ tác động gây ngủ khi học.

Was the book you read last night somniferous or engaging?

Cuốn sách bạn đọc đêm qua có gây ngủ hay hấp dẫn không?

The somniferous effect of the boring lecture made everyone yawn.

Hiệu ứng gây ngủ của bài giảng nhạt nhẽo khiến mọi người ngáp.

The party was lively and not at all somniferous.

Bữa tiệc rất sôi động và hoàn toàn không gây ngủ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/somniferous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Somniferous

Không có idiom phù hợp