Bản dịch của từ Somniferous trong tiếng Việt
Somniferous

Somniferous (Adjective)
The somniferous music helped me relax before my IELTS exam.
Âm nhạc ngủ gợi giấc ngủ giúp tôi thư giãn trước kỳ thi IELTS.
She avoided drinking coffee to prevent any somniferous effects during studying.
Cô ấy tránh uống cà phê để ngăn chặn bất kỳ tác động gây ngủ khi học.
Was the book you read last night somniferous or engaging?
Cuốn sách bạn đọc đêm qua có gây ngủ hay hấp dẫn không?
The somniferous effect of the boring lecture made everyone yawn.
Hiệu ứng gây ngủ của bài giảng nhạt nhẽo khiến mọi người ngáp.
The party was lively and not at all somniferous.
Bữa tiệc rất sôi động và hoàn toàn không gây ngủ.
Tính từ "somniferous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, có nghĩa là "gây buồn ngủ" hoặc "đưa đến giấc ngủ". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các yếu tố, như thuốc hoặc môi trường, có khả năng làm cho người khác cảm thấy buồn ngủ. Cách sử dụng của từ này trong Anh-Mỹ và Anh-Anh gần như giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, từ có thể ít phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày và thường xuất hiện trong văn bản khoa học hoặc văn chương.
Từ "somniferous" có nguồn gốc từ tiếng Latin, gồm hai phần: "somnus" nghĩa là "giấc ngủ" và "ferre" có nghĩa là "mang lại". Từ này được sử dụng lần đầu trong thế kỷ 17, với nghĩa là 'gây ngủ' hoặc 'mang lại giấc ngủ'. Ý nghĩa hiện tại của nó vẫn liên quan đến khả năng gây ngủ hoặc làm cho người khác buồn ngủ, phản ánh trực tiếp nguồn gốc từ nguyên của nó.
Từ "somniferous" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì đây là một từ chuyên môn ít được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày. Trong ngữ cảnh học thuật, "somniferous" thường được dùng để mô tả những chất hoặc tình huống gây ra buồn ngủ, thường xuất hiện trong lĩnh vực y học hoặc sinh lý học. Thái độ này phản ánh sự cần thiết nhận thức về tác động của một số yếu tố đối với trạng thái tỉnh táo của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp