Bản dịch của từ Soporific trong tiếng Việt
Soporific

Soporific (Adjective)
The soporific lecture made the students struggle to stay awake.
Bài giảng kích thích gây ngủ khiến học sinh khó thức tỉnh.
The movie was not soporific; it kept the audience engaged.
Bộ phim không gây ngủ; nó giữ khán giả tham gia.
Was the soporific atmosphere the reason for the low productivity?
Không khí gây ngủ có phải là lý do của hiệu suất thấp không?
Dạng tính từ của Soporific (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Soporific Trầm tư | More soporific Dịu dàng hơn | Most soporific Buồn ngủ nhất |
Soporific (Noun)
The soporific helped me sleep before my IELTS exam.
Thuốc an thần giúp tôi ngủ trước kỳ thi IELTS.
She avoided taking soporifics to stay alert during lectures.
Cô ấy tránh dùng thuốc an thần để tỉnh táo trong bài giảng.
Did you use a soporific to relax before the speaking test?
Bạn đã dùng thuốc an thần để thư giãn trước bài thi nói chưa?
Dạng danh từ của Soporific (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Soporific | Soporifics |
Họ từ
"Soporific" là một tính từ và danh từ chỉ những thứ có khả năng gây buồn ngủ hoặc ngủ gật. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "sopor" có nghĩa là giấc ngủ sâu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "soporific" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, nó thường được dùng để mô tả thuốc hoặc thức ăn có tác dụng làm buồn ngủ, đồng thời cũng có thể chỉ các hoạt động, bài viết gây cảm giác chán nản.
Từ "soporific" có nguồn gốc từ tiếng Latin "soporificus", kết hợp từ "sopor" có nghĩa là giấc ngủ và hậu tố "-fic" có nghĩa là tạo ra hoặc gây ra. Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, chỉ những chất hoặc yếu tố có khả năng khiến người ta buồn ngủ hoặc ngái ngủ. Ngày nay, "soporific" không chỉ được dùng để miêu tả đặc tính của thuốc ngủ, mà còn có thể chỉ những hoạt động, môi trường gây ra cảm giác buồn ngủ.
Từ "soporific" thường xuất hiện trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, nhưng ít thấy trong phần nói và viết do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh học thuật, "soporific" ám chỉ các chất hoặc yếu tố gây buồn ngủ, thường được dùng trong các bài thảo luận về dược phẩm, tâm lý học hoặc ảnh hưởng của thực phẩm đến giấc ngủ. Ngoài ra, thuật ngữ này còn được sử dụng trong các bài phê bình văn học để miêu tả tác phẩm có tác động làm ngợp trí tuệ người đọc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp