Bản dịch của từ Sonics trong tiếng Việt
Sonics

Sonics (Noun)
Âm thanh âm nhạc được tạo ra hoặc tái tạo một cách nhân tạo.
Musical sounds artificially produced or reproduced.
The concert featured innovative sonics that amazed the audience at Lincoln Center.
Buổi hòa nhạc có âm thanh sáng tạo khiến khán giả tại Lincoln Center kinh ngạc.
Many people do not appreciate the importance of sonics in modern music.
Nhiều người không đánh giá cao tầm quan trọng của âm thanh trong âm nhạc hiện đại.
How do sonics influence the emotions of listeners during a performance?
Âm thanh ảnh hưởng như thế nào đến cảm xúc của người nghe trong một buổi biểu diễn?
Từ "sonics" thường chỉ đến lĩnh vực nghiên cứu âm thanh, bao gồm các đặc điểm vật lý của sóng âm và sự tương tác của chúng với môi trường. Trong tiếng Anh, "sonics" có thể được sử dụng để mô tả hiện tượng âm thanh trong các ngành như âm học, âm nhạc và kỹ thuật. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt nhẹ và phạm vi ứng dụng có thể đa dạng hơn trong ngữ cảnh kỹ thuật ở Mỹ.
Từ "sonics" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sonus", có nghĩa là "âm thanh". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ ngành khoa học nghiên cứu các đặc điểm và hành vi của âm thanh. Vào thế kỷ 20, "sonics" đã được mở rộng để mô tả các ứng dụng công nghệ liên quan đến âm thanh, chẳng hạn như siêu âm. Ngày nay, "sonics" không chỉ phục vụ trong lĩnh vực âm nhạc mà còn trong y học, công nghiệp và kỹ thuật, phản ánh sự phát triển đa dạng của khái niệm âm thanh trong cuộc sống.
Từ "sonics" có sự hiện diện không đồng đều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu âm thanh hoặc công nghệ âm thanh. Trong khi đó, phần Viết và Nói có thể ít sử dụng hơn, ngoại trừ các chủ đề liên quan đến âm nhạc hoặc công nghệ. Ngoài ra, "sonics" cũng thường được dùng trong ngành công nghiệp âm nhạc, nghiên cứu khoa học về âm thanh và công nghệ giải trí, thể hiện mối liên hệ giữa âm thanh và trải nghiệm người dùng.