Bản dịch của từ Sonics trong tiếng Việt

Sonics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sonics (Noun)

sˈɑnɪks
sˈɑnɪks
01

Âm thanh âm nhạc được tạo ra hoặc tái tạo một cách nhân tạo.

Musical sounds artificially produced or reproduced.

Ví dụ

The concert featured innovative sonics that amazed the audience at Lincoln Center.

Buổi hòa nhạc có âm thanh sáng tạo khiến khán giả tại Lincoln Center kinh ngạc.

Many people do not appreciate the importance of sonics in modern music.

Nhiều người không đánh giá cao tầm quan trọng của âm thanh trong âm nhạc hiện đại.

How do sonics influence the emotions of listeners during a performance?

Âm thanh ảnh hưởng như thế nào đến cảm xúc của người nghe trong một buổi biểu diễn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sonics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sonics

Không có idiom phù hợp