Bản dịch của từ Sonsie trong tiếng Việt

Sonsie

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sonsie (Adjective)

sˈɑnsi
sˈɑnsi
01

Có vẻ ngoài dễ chịu và hấp dẫn.

Having a pleasing and attractive appearance.

Ví dụ

The sonsie children played happily in the beautiful park yesterday.

Những đứa trẻ xinh xắn đã chơi vui vẻ trong công viên đẹp hôm qua.

The sonsie dress did not fit her at the social event.

Chiếc váy xinh xắn không vừa với cô ấy tại sự kiện xã hội.

Are the sonsie guests arriving for the wedding reception tonight?

Có phải những vị khách xinh xắn sẽ đến lễ tiếp tân tối nay không?

Sonsie (Idiom)

01

Nhìn hoặc là con trai.

Look or be sonsie.

Ví dụ

The party was sonsie with laughter and joy among friends.

Bữa tiệc thật vui vẻ với tiếng cười và niềm vui giữa bạn bè.

The event was not sonsie due to the rain and low attendance.

Sự kiện không vui vẻ do mưa và số người tham dự ít.

Was the gathering sonsie enough for everyone to enjoy?

Buổi gặp gỡ có vui vẻ đủ để mọi người tận hưởng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sonsie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sonsie

Không có idiom phù hợp