Bản dịch của từ Soothsayer trong tiếng Việt

Soothsayer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soothsayer (Noun)

suɵsˈeɪɚ
sˈuɵseɪəɹ
01

Một người được cho là có thể thấy trước tương lai.

A person supposed to be able to foresee the future.

Ví dụ

The soothsayer predicted a significant change in society this year.

Người tiên tri đã dự đoán sự thay đổi lớn trong xã hội năm nay.

Many people do not believe in the soothsayer's abilities to foresee events.

Nhiều người không tin vào khả năng của người tiên tri để thấy trước sự kiện.

Can a soothsayer really predict the future of our community?

Liệu một người tiên tri có thể thực sự dự đoán tương lai của cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soothsayer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Soothsayer

Không có idiom phù hợp