Bản dịch của từ Soothsayer trong tiếng Việt
Soothsayer

Soothsayer (Noun)
The soothsayer predicted a significant change in society this year.
Người tiên tri đã dự đoán sự thay đổi lớn trong xã hội năm nay.
Many people do not believe in the soothsayer's abilities to foresee events.
Nhiều người không tin vào khả năng của người tiên tri để thấy trước sự kiện.
Can a soothsayer really predict the future of our community?
Liệu một người tiên tri có thể thực sự dự đoán tương lai của cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
"Soothsayer" là một danh từ chỉ người có khả năng dự đoán tương lai hoặc cung cấp thông tin về những sự kiện chưa xảy ra, thường thông qua các phương pháp siêu hình hoặc thần bí. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sooth", có nghĩa là sự thật, và "sayer", người nói. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm không khác nhau, nhưng "soothsayer" có thể mang sắc thái tích cực hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể mang tính chất mỉa mai hoặc nghi ngờ hơn.
Từ "soothsayer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "soð" (thật) và "sæġe" (người nói), phản ánh việc dự đoán hay tiên tri. Rễ của nó bắt nguồn từ tiếng Latin "veritas" (sự thật), liên quan đến khả năng phát hiện và thông báo những điều chân thật về tương lai. Trong lịch sử, những người được gọi là soothsayers thường có vai trò quan trọng trong văn hóa, giúp cộng đồng giải quyết đau thương và tìm kiếm hướng đi. Ý nghĩa hiện tại của từ này gắn liền với việc tiên đoán số phận và cung cấp thông tin mơ hồ về tương lai.
Từ "soothsayer" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, do tính chất khá chuyên biệt và cổ điển của nó. Một số ngữ cảnh thông dụng cho từ này bao gồm việc tham chiếu đến các nhân vật trong văn hóa dân gian hoặc trong văn học cổ điển, nơi mà những người xem tương lai thường được miêu tả là những người có khả năng tiên đoán. Trong các thảo luận về tâm linh hoặc chiêm tinh, "soothsayer" có thể được sử dụng để chỉ những cá nhân được coi là có khả năng thần thông trong việc dự đoán tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp