Bản dịch của từ Sorbate trong tiếng Việt
Sorbate

Sorbate (Noun)
Sorbate is often used as a preservative in food products.
Sorbate thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm.
Many people do not know what sorbate actually is.
Nhiều người không biết sorbate thực sự là gì.
Is sorbate safe for consumption in processed foods?
Sorbate có an toàn khi tiêu thụ trong thực phẩm chế biến không?
Sorbate là một thuật ngữ chỉ các muối hoặc este của axit sorbic, thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm để ngăn chặn sự phát triển của nấm và vi khuẩn. Trong tiếng Anh, từ "sorbate" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, các sản phẩm chứa sorbate có thể được sử dụng phổ biến hơn ở một số khu vực, phản ánh sự khác biệt trong quy định về an toàn thực phẩm giữa các nước.
Từ "sorbate" xuất phát từ gốc Latin "sorbere", có nghĩa là "hút" hoặc "thấm". Trong ngữ cảnh hóa học, "sorbate" được sử dụng để chỉ những hợp chất có khả năng được hấp thụ hoặc kết hợp vào một chất khác. Lịch sử phát triển của từ này gắn liền với sự nghiên cứu về các quá trình hấp phụ và thẩm thấu trong các hệ thống hóa học. Ý nghĩa hiện tại của nó chủ yếu liên quan đến các chất bảo quản thực phẩm, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì độ tươi ngon của sản phẩm.
"Sorbate" là thuật ngữ thường gặp trong các bài viết về hóa học và công nghệ thực phẩm. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS có thể thấp hơn so với các từ vựng phổ biến khác, thường thấy trong bối cảnh mô tả các quá trình bảo quản thực phẩm. Trong tài liệu khoa học, "sorbate" được sử dụng để chỉ các hợp chất bảo quản như potassium sorbate, nhằm ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Từ này cũng có thể được đề cập trong các nghiên cứu liên quan đến an toàn thực phẩm và sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp