Bản dịch của từ Sorbate trong tiếng Việt

Sorbate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sorbate (Noun)

01

(hóa học) muối hoặc este của axit sorbic.

Chemistry any salt or ester of sorbic acid.

Ví dụ

Sorbate is often used as a preservative in food products.

Sorbate thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm.

Many people do not know what sorbate actually is.

Nhiều người không biết sorbate thực sự là gì.

Is sorbate safe for consumption in processed foods?

Sorbate có an toàn khi tiêu thụ trong thực phẩm chế biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sorbate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sorbate

Không có idiom phù hợp