Bản dịch của từ Sorbate trong tiếng Việt
Sorbate
Noun [U/C]
Sorbate (Noun)
Ví dụ
Sorbate is often used as a preservative in food products.
Sorbate thường được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm.
Many people do not know what sorbate actually is.
Nhiều người không biết sorbate thực sự là gì.
Is sorbate safe for consumption in processed foods?
Sorbate có an toàn khi tiêu thụ trong thực phẩm chế biến không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sorbate
Không có idiom phù hợp