Bản dịch của từ Sorbitol trong tiếng Việt

Sorbitol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sorbitol (Noun)

sˈɑɹbɪtoʊl
sˈɑɹbɪtoʊl
01

Một hợp chất tinh thể có vị ngọt được tìm thấy trong một số loại trái cây.

A sweettasting crystalline compound found in some fruit.

Ví dụ

Sorbitol is found in apples and pears, making them sweet.

Sorbitol có trong táo và lê, làm cho chúng ngọt.

Many people do not know sorbitol is a natural sweetener.

Nhiều người không biết sorbitol là một chất tạo ngọt tự nhiên.

Is sorbitol present in your favorite candies or snacks?

Sorbitol có có mặt trong kẹo hoặc đồ ăn vặt yêu thích của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sorbitol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sorbitol

Không có idiom phù hợp