Bản dịch của từ Sorbitol trong tiếng Việt
Sorbitol

Sorbitol (Noun)
Một hợp chất tinh thể có vị ngọt được tìm thấy trong một số loại trái cây.
A sweettasting crystalline compound found in some fruit.
Sorbitol is found in apples and pears, making them sweet.
Sorbitol có trong táo và lê, làm cho chúng ngọt.
Many people do not know sorbitol is a natural sweetener.
Nhiều người không biết sorbitol là một chất tạo ngọt tự nhiên.
Is sorbitol present in your favorite candies or snacks?
Sorbitol có có mặt trong kẹo hoặc đồ ăn vặt yêu thích của bạn không?
Sorbitol là một loại polyol, hay còn gọi là đường rượu, có công thức hóa học C6H14O6, thường được sử dụng như một chất tạo ngọt và chất giữ ẩm trong thực phẩm và sản phẩm chăm sóc sắc đẹp. Sorbitol có vị ngọt tương đương khoảng 60% so với đường sucrose nhưng chứa ít calo hơn. Tại Mỹ và Anh, "sorbitol" được sử dụng với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Thường gặp trong bánh kẹo không đường và thuốc nhuận tràng.
Sorbitol là một polyol được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin “sorbus”, có nghĩa là “cây hòe”, nơi mà sorbitol được phát hiện lần đầu tiên trong trái của loài cây này. Sorbitol được chiết xuất từ glucose và được biết đến như một chất tạo ngọt không caloric, hỗ trợ trong việc duy trì lượng đường huyết ổn định và có tác dụng giữ ẩm trong các sản phẩm mỹ phẩm. Sự phát triển của sorbitol ngày nay phản ánh nhu cầu ngày càng tăng về các lựa chọn thực phẩm và dược phẩm lành mạnh hơn.
Sorbitol là một từ ít gặp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nghe, nơi tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng, thực phẩm chức năng hoặc y khoa. Sorbitol thường được sử dụng làm phẩm phụ trợ trong ngành công nghiệp thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm không đường, đồng thời cũng có vai trò quan trọng trong nghiên cứu sức khỏe răng miệng và tiểu đường.