Bản dịch của từ Sorority trong tiếng Việt
Sorority
Sorority (Noun)
Một xã hội dành cho sinh viên nữ trong một trường đại học hoặc cao đẳng.
A society for female students in a university or college.
She joined a sorority during her freshman year in college.
Cô ấy tham gia một hội nữ sinh trong năm đầu tiên ở đại học.
The sorority organized a charity event to help the local community.
Hội nữ sinh tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp cộng đồng địa phương.
Many sorority members volunteered at the women's shelter last weekend.
Nhiều thành viên của hội nữ sinh tình nguyện tại trại trú ẩn cho phụ nữ vào cuối tuần qua.
Họ từ
Từ "sorority" chỉ một tổ chức xã hội dành riêng cho nữ sinh viên tại các trường đại học, thường có mục tiêu xây dựng tình bạn, hỗ trợ học tập và tham gia các hoạt động cộng đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến và biểu thị cho hình thức kết nối xã hội đặc thù trong bối cảnh đại học. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, khái niệm này ít phổ biến hơn và thường không được sử dụng rộng rãi trong các cơ sở giáo dục.
Từ "sorority" có nguồn gốc từ tiếng Latin "soror", nghĩa là "chị em". Xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, từ này được dùng để chỉ tập thể các nữ sinh trong các tổ chức xã hội hoặc học thuật tại các trường đại học. Sự phát triển của từ này liên quan chặt chẽ đến khái niệm về tình bạn, sự hỗ trợ và kết nối giữa phụ nữ, phản ánh vai trò của các tổ chức này trong việc xây dựng cộng đồng và phát triển cá nhân trong môi trường học thuật.
Từ "sorority" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến các tổ chức xã hội dành cho nữ sinh tại các trường đại học, được sử dụng phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp hơn so với các từ vựng chung khác, nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong các chủ đề liên quan đến văn hóa học đường, tình bạn và sự kết nối trong các cộng đồng của sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp