Bản dịch của từ Sorority trong tiếng Việt
Sorority
Sorority (Noun)
Một xã hội dành cho sinh viên nữ trong một trường đại học hoặc cao đẳng.
A society for female students in a university or college.
She joined a sorority during her freshman year in college.
Cô ấy tham gia một hội nữ sinh trong năm đầu tiên ở đại học.
The sorority organized a charity event to help the local community.
Hội nữ sinh tổ chức một sự kiện từ thiện để giúp cộng đồng địa phương.
Many sorority members volunteered at the women's shelter last weekend.
Nhiều thành viên của hội nữ sinh tình nguyện tại trại trú ẩn cho phụ nữ vào cuối tuần qua.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp