Bản dịch của từ Sorter trong tiếng Việt

Sorter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sorter (Noun)

sˈɔɹtɚz
sˈɔɹtɚz
01

Người hoặc vật sắp xếp các mục theo một thứ tự cụ thể.

People or things that arrange items into a particular order.

Ví dụ

The sorter organized donations for the local shelter last weekend.

Người sắp xếp đã tổ chức quyên góp cho nơi trú ẩn địa phương vào cuối tuần trước.

The sorter did not arrange the items correctly for the charity event.

Người sắp xếp đã không sắp xếp các món đồ đúng cách cho sự kiện từ thiện.

Is the sorter ready to organize the community food drive?

Người sắp xếp đã sẵn sàng để tổ chức chương trình quyên góp thực phẩm cộng đồng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sorter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sorter

Không có idiom phù hợp