Bản dịch của từ Sottishness trong tiếng Việt

Sottishness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sottishness (Adjective)

sˈɑtɪʃnɛs
sˈɑtɪʃnɛs
01

Hành vi ngu ngốc, ngu ngốc hoặc vô nghĩa.

Stupid foolish or senseless behavior.

Ví dụ

His sottishness at the party embarrassed everyone, especially Sarah.

Sự ngu ngốc của anh ta tại bữa tiệc đã làm mọi người xấu hổ, đặc biệt là Sarah.

Her sottishness did not impress the guests at the formal dinner.

Sự ngu ngốc của cô ấy không gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.

Why did he show such sottishness during the community meeting?

Tại sao anh ta lại thể hiện sự ngu ngốc như vậy trong cuộc họp cộng đồng?

Sottishness (Noun)

sˈɑtɪʃnɛs
sˈɑtɪʃnɛs
01

Sự ngu ngốc hay ngu ngốc.

Foolishness or stupidity.

Ví dụ

His sottishness led to many embarrassing moments at the party last week.

Sự ngu ngốc của anh ấy đã dẫn đến nhiều khoảnh khắc xấu hổ tại bữa tiệc tuần trước.

Her sottishness is not acceptable in serious discussions about social issues.

Sự ngu ngốc của cô ấy không thể chấp nhận trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.

Why do some people display such sottishness during public debates?

Tại sao một số người lại thể hiện sự ngu ngốc như vậy trong các cuộc tranh luận công khai?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sottishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sottishness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.