Bản dịch của từ Sottishness trong tiếng Việt
Sottishness

Sottishness (Adjective)
His sottishness at the party embarrassed everyone, especially Sarah.
Sự ngu ngốc của anh ta tại bữa tiệc đã làm mọi người xấu hổ, đặc biệt là Sarah.
Her sottishness did not impress the guests at the formal dinner.
Sự ngu ngốc của cô ấy không gây ấn tượng với khách mời tại bữa tiệc.
Why did he show such sottishness during the community meeting?
Tại sao anh ta lại thể hiện sự ngu ngốc như vậy trong cuộc họp cộng đồng?
Sottishness (Noun)
Sự ngu ngốc hay ngu ngốc.
Foolishness or stupidity.
His sottishness led to many embarrassing moments at the party last week.
Sự ngu ngốc của anh ấy đã dẫn đến nhiều khoảnh khắc xấu hổ tại bữa tiệc tuần trước.
Her sottishness is not acceptable in serious discussions about social issues.
Sự ngu ngốc của cô ấy không thể chấp nhận trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về các vấn đề xã hội.
Why do some people display such sottishness during public debates?
Tại sao một số người lại thể hiện sự ngu ngốc như vậy trong các cuộc tranh luận công khai?
Họ từ
Từ "sottishness" là một dạng danh từ trong tiếng Anh, thể hiện trạng thái ngu ngốc hoặc thiếu trí thông minh, thường gắn liền với sự say rượu hoặc sự bơ phờ về tinh thần. Từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh hiện đại và có tính chất cổ điển hơn. Tại Anh và Mỹ, từ "sottish" có thể không được biết đến rộng rãi, và đôi khi được coi là ngôn ngữ chuyên ngành trong các văn bản văn chương hơn là giao tiếp hàng ngày.
Từ "sottishness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sot", có nghĩa là "người say rượu" hay "ngu ngốc". Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, để chỉ trạng thái của người say hoặc sự ngu ngốc do uống rượu. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ đặc điểm của sự dốt nát hay sự không khôn ngoan nói chung. Sottishness hiện nay thường được dùng để mô tả tính cách, hành động thiếu sáng suốt hay mơ hồ.
Từ "sottishness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi từ vựng thường phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc phân tích văn học, nơi thảo luận về hành vi hoặc trạng thái tinh thần. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự ngớ ngẩn hoặc thái độ không nghiêm túc, một chủ đề phổ biến trong các bài phê bình văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp