Bản dịch của từ Soul mate trong tiếng Việt
Soul mate

Soul mate (Noun)
Many believe that a soul mate is essential for happiness.
Nhiều người tin rằng một người bạn tâm giao là cần thiết cho hạnh phúc.
She does not think her partner is her soul mate.
Cô ấy không nghĩ rằng bạn đời của mình là người bạn tâm giao.
Is finding a soul mate important for social connections?
Có phải tìm kiếm một người bạn tâm giao là quan trọng cho các mối quan hệ xã hội không?
"Soul mate" là một thuật ngữ tiếng Anh mô tả một người mà một cá nhân tin rằng họ có sự kết nối sâu sắc về tình cảm và tinh thần. Khái niệm này thường được coi là sự đối tác lý tưởng trong tình yêu hoặc đời sống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa, "soul mate" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong các tác phẩm nghệ thuật và văn chương ở Mỹ, nhấn mạnh sự tìm kiếm kết nối chân thành.
Cụm từ "soul mate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "soul" xuất phát từ tiếng Bắc Âu "sál", có nghĩa là linh hồn, và "mate" bắt nguồn từ tiếng Old Dutch "maat", nghĩa là người bạn đồng hành. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 20 để chỉ một người được coi là có sự kết nối tâm hồn sâu sắc và hoàn hảo với một người khác. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tình bạn tâm hồn và mối quan hệ tình cảm mạnh mẽ.
Thuật ngữ "soul mate" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về tình yêu và mối quan hệ. Tuy nhiên, trong phần Listening và Reading, từ này ít được sử dụng hơn do trọng tâm chủ yếu vào các chủ đề thông tin thực tế. Ngoài bối cảnh IELTS, "soul mate" thường được sử dụng trong văn học, tâm lý học, và văn hóa phổ biến để chỉ một người bạn đời lý tưởng, thường gắn liền với các mối quan hệ sâu sắc và ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
