Bản dịch của từ Soul mate trong tiếng Việt

Soul mate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Soul mate (Noun)

01

Một người mà một người có một mối quan hệ mạnh mẽ.

A person with whom one has a strong affinity.

Ví dụ

Many believe that a soul mate is essential for happiness.

Nhiều người tin rằng một người bạn tâm giao là cần thiết cho hạnh phúc.

She does not think her partner is her soul mate.

Cô ấy không nghĩ rằng bạn đời của mình là người bạn tâm giao.

Is finding a soul mate important for social connections?

Có phải tìm kiếm một người bạn tâm giao là quan trọng cho các mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/soul mate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] Or they may be reluctant to remove it because it belonged to someone they value greatly, such as their spouse, parent, or [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2

Idiom with Soul mate

Không có idiom phù hợp